Market volume là gì? Ý nghĩa, cách tính dung lượng thị trường

Market volume là tổng số cổ phiếu, hợp đồng hoặc tài sản được mua bán trên một thị trường cụ thể trong khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này phản ánh mức độ hoạt động, tính thanh khoản và phần nào sức mạnh của xu hướng giá trên thị trường. Để hiểu rõ hơn market volume là gì? Ý nghĩa, cách tính market volume chuẩn, hãy cùng SEO VIỆT tìm hiểu chi tiết ngay sau đây. 

Market volume (dung lượng thị trường) là gì? 

Market volume hay còn gọi là dung lượng thị trường hoặc khối lượng thị trường, là tổng lượng hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản được giao dịch mua bán trong một thị trường cụ thể trong khoảng thời gian nhất định. Trong lĩnh vực kinh doanh, market volume được xác định bằng tổng số lượng khách hàng tiềm năng quan tâm đến một sản phẩm/dịch vụ cụ thể hoặc tổng số người bán sản phẩm/dịch vụ đó trong một thị trường nhất định.

Khác với market value (giá trị thị trường) dùng để đo lường theo đơn vị tiền tệ, market volume tập trung vào số lượng đơn vị sản phẩm được tiêu thụ. Ví dụ, market volume của ngành nước giải khát tại Việt Nam có thể là 500 triệu chai/lon được bán ra mỗi năm. Trong khi market value là tổng số tiền VND mà người tiêu dùng chi trả cho toàn bộ số sản phẩm đó.

Market-volume-dung-luong-thi-truong-la-gi
Market volume là tổng số cổ phiếu, hợp đồng hoặc tài sản được mua bán trên một thị trường cụ thể trong khoảng thời gian nhất định

Ý nghĩa của Market volume trong kinh doanh

Market volume không chỉ là tổng tài sản được giao dịch mà còn là thước đo mức độ tham gia của thị trường trong một khoảng thời gian. Khi đọc đúng volume, bạn sẽ hiểu thị trường đang “có lực” hay “thiếu lực”, đồng thời đánh giá chất lượng của các tín hiệu giá.

Đo lường mức độ hoạt động của thị trường

  • Volume cao thường đồng nghĩa thị trường sôi động, có nhiều lệnh mua – bán được khớp, mức quan tâm tăng lên.
  • Volume thấp cho thấy thị trường trầm lắng, ít giao dịch. Khi đó biến động giá đôi lúc kém thuyết phục hơn vì thiếu sự tham gia rộng rãi.

Gợi ý về tính thanh khoản

Volume thường được dùng như một tín hiệu nhanh để đánh giá mức độ dễ mua/bán:

  • Volume cao thường khớp lệnh dễ hơn, giảm rủi ro không mua/bán được đúng mức giá mong muốn.
  • Volume thấp có thể khó khớp lệnh, dễ trượt giá hơn (đặc biệt với mã/coin thanh khoản kém).

Xác nhận xu hướng giá (Price–Volume)

Trong phân tích kỹ thuật, volume thường được dùng để xác nhận sức mạnh của biến động giá: khi giá di chuyển mạnh mà volume cũng tăng, tín hiệu thường đáng tin hơn. Các tình huống phổ biến:

  • Giá tăng + Volume tăng: lực mua tham gia mạnh hơn, xu hướng tăng thường đáng tin cậy hơn.
  • Giá giảm + Volume tăng: áp lực bán lớn, xu hướng giảm thường rõ ràng hơn.
  • Giá tăng/giảm + Volume thấp: biến động có thể do thiếu người tham gia, xu hướng dễ yếu hoặc dễ xuất hiện nhiễu/đảo chiều hơn.

Phân biệt Market volume với khối lượng cổ phiếu lưu hành (shares outstanding)

  • Volume (khối lượng giao dịch): số lượng cổ phiếu được mua bán trong một khoảng thời gian. Một cổ phiếu có thể được mua bán nhiều lần trong ngày nên volume có thể rất lớn, thậm chí vượt số cổ phiếu đang lưu hành. 
  • Shares outstanding (cổ phiếu lưu hành): tổng số cổ phiếu đang được nắm giữ bởi tất cả cổ đông tại một thời điểm (mang tính “quy mô” cấu trúc vốn, không biến động theo từng lệnh khớp như volume).
Y-nghia-cua-Market-volume-trong-kinh-doanh
Ý nghĩa của Market volume trong kinh doanh

Cách tính dung lượng thị trường chính xác nhất

Để tính dung lượng thị trường một cách chính xác, doanh nghiệp cần thực hiện theo quy trình bài bản với các bước cụ thể và áp dụng các phương pháp phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Bước 1: Xác định thị trường mục tiêu

Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng thị trường mà mình muốn nhắm đến, bao gồm phạm vi địa lý, ngành hàng cụ thể và các đặc điểm thị trường liên quan. Việc xác định thị trường mục tiêu giúp thu hẹp phạm vi nghiên cứu và tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng thực sự.

Xac-dinh-thi-truong-muc-tieu
Xác định thị trường mục tiêu

Bước 2: Xác định chân dung khách hàng tiềm năng

Sau khi xác định thị trường, doanh nghiệp cần vẽ chân dung chi tiết của khách hàng mục tiêu thông qua các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, vị trí địa lý và hành vi tiêu dùng. Phân tích chính xác chân dung khách hàng giúp ước tính số lượng khách hàng tiềm năng một cách sát thực hơn.

Bước 3: Tính tổng dung lượng thị trường (Market Volume)  

Sau khi xác định chân dung khách hàng, doanh nghiệp tiến hành nghiên cứu và khảo sát để ước tính dung lượng thị trường theo công thức:

Tổng dung lượng thị trường = Số lượng khách hàng tiềm năng × Mức tiêu thụ trung bình

Trong đó:

  • Số lượng khách hàng tiềm năng: tổng số người có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm/dịch vụ
  • Mức tiêu thụ trung bình: số lượng sản phẩm mà một khách hàng tiêu thụ trong khoảng thời gian nhất định (thường là một năm)
Tinh-tong-dung-luong-thi-truong-Market-Volume
Tính tổng dung lượng thị trường (Market Volume)

Bước 4: Tính giá trị thị trường (Market Value)

Giá trị thị trường được tính bằng cách nhân tổng dung lượng thị trường với giá trị trung bình của sản phẩm:

Giá trị thị trường = Tổng dung lượng thị trường × Giá trị trung bình

Giá trị trung bình là mức giá kỳ vọng mà doanh nghiệp dự định đưa ra cho sản phẩm/dịch vụ của mình.

Bước 5: Xác định tỷ lệ thâm nhập thị trường

Tỷ lệ thâm nhập thị trường (Penetration Rate) phản ánh tỷ lệ sản phẩm thực tế mà doanh nghiệp bán ra so với tổng dung lượng thị trường ước tính. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng chiếm lĩnh thị trường một cách thực tế.

Để tính toán dung lượng thị trường chính xác hơn, doanh nghiệp nên áp dụng mô hình phân tầng TAM-SAM-SOM:

TAM (Total Addressable Market): Tổng quy mô thị trường toàn cầu hoặc toàn quốc nếu sản phẩm chiếm 100% thị phần.

  • ​Công thức: TAM = Tổng số khách hàng tiềm năng × Doanh thu trung bình/khách hàng

SAM (Serviceable Addressable Market): Phần thị trường mà doanh nghiệp có thể phục vụ được dựa trên khả năng về địa lý, giá cả và phân phối.

  • Công thức: SAM = TAM × Tỷ lệ % phân khúc mục tiêu

SOM (Serviceable Obtainable Market): Phần thị trường mà doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh thực tế dựa trên năng lực cạnh tranh và nguồn lực hiện tại.

  • Công thức: SOM = SAM × Tỷ lệ % thị phần có thể đạt được
Xac-dinh-ty-le-tham-nhap-thi-truong
Xác định tỷ lệ thâm nhập thị trường với mô hình phân tầng TAM-SAM-SOM

Lựa chọn phương pháp Top-Down hoặc Bottom-Up

Phương pháp Top-Down: Bắt đầu từ tổng quy mô thị trường rồi thu hẹp dần xuống phân khúc cụ thể.

  • Công thức: Market Size = (Tổng dân số) × (% thị trường mục tiêu) × (Doanh thu trung bình/khách hàng)
  • Phù hợp khi cần ước tính nhanh hoặc khi dữ liệu chi tiết khan hiếm

Phương pháp Bottom-Up: Bắt đầu từ dữ liệu nhỏ nhất (khách hàng thực tế) rồi mở rộng lên.

  • Công thức: Market Size = (Số khách hàng tiềm năng) × (Giá trị mua trung bình) × (Tần suất mua)
  • Mang lại độ chính xác cao hơn vì dựa trên dữ liệu cụ thể

Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp kinh doanh đồ uống tại TP.HCM có 500.000 khách hàng tiềm năng, trong đó 20% là nhóm mục tiêu và mỗi người tiêu thụ trung bình 2 sản phẩm/năm với giá 500.000 đồng/sản phẩm:

  • Tổng dung lượng thị trường = 500.000 × 20% × 2 = 200.000 sản phẩm/năm
  • Tổng giá trị thị trường = 200.000 × 500.000 = 100.000.000.000 đồng

Phân loại Market volume

Market volume có thể được phân loại theo nhiều góc độ khác nhau để phục vụ mục đích phân tích và đánh giá thị trường của các nhà đầu tư. Cụ thể:

Phân loại theo loại tài sản giao dịch

  • Volume cổ phiếu: Đây là khối lượng giao dịch phổ biến nhất, đo lường tổng số cổ phiếu được khớp lệnh mua bán trong một phiên hoặc khoảng thời gian xác định trên sàn chứng khoán. Ví dụ, volume của sàn HOSE trong một phiên là tổng khối lượng giao dịch của tất cả mã cổ phiếu trên sàn đó.
  • Volume trái phiếu: Khối lượng giao dịch của các loại trái phiếu (chính phủ, doanh nghiệp) được mua bán trên thị trường trong khoảng thời gian nhất định.
  • Volume hợp đồng phái sinh: Tổng số hợp đồng tương lai, quyền chọn được giao dịch trên thị trường phái sinh.
Phan-loai-theo-loai-tai-san-giao-dich
Phân loại theo loại tài sản giao dịch

Phân loại theo hướng giao dịch

  • Volume mua chủ động (Buying Volume): Khối lượng các lệnh mua được khớp ở mức giá bán (nhà đầu tư chấp nhận mua cao hơn để nhanh chóng nắm giữ cổ phiếu). Khi volume mua chủ động cao cho thấy lực cầu mạnh, nhiều người kỳ vọng giá tăng trong ngắn hạn.
  • Volume bán chủ động (Selling Volume): Khối lượng các lệnh bán được khớp ở mức giá mua (nhà đầu tư chấp nhận bán thấp hơn để nhanh chóng thoát hàng). Volume bán chủ động cao phản ánh lực bán lớn, nhiều người không kỳ vọng vào triển vọng ngắn hạn của cổ phiếu.

Phân loại theo quy mô volume

  • Volume cao (High Volume): Khối lượng giao dịch vượt mức trung bình cho thấy thị trường sôi động, nhiều nhà đầu tư tham gia và tính thanh khoản tốt. Volume cao thường đi kèm với các sự kiện quan trọng hoặc xu hướng giá mạnh.
  • Volume thấp (Low Volume): Khối lượng giao dịch dưới mức trung bình, phản ánh thị trường trầm lắng, ít người tham gia và thanh khoản kém. Các tín hiệu giá trong giai đoạn volume thấp thường kém tin cậy.
  • Volume trung bình (Average Volume): Được tính dựa trên khối lượng giao dịch trung bình của 10, 20 hoặc 50 phiên gần nhất, dùng làm chuẩn để so sánh với volume hiện tại.
Phan-loai-theo-quy-mo-volume
Phân loại theo quy mô volume

Phân loại theo thị trường giao dịch

  • Volume trên sàn giao dịch tập trung: Bao gồm volume trên các sàn như HOSE (HoSE), HNX (Hanoi Stock Exchange), UPCOM, nơi thông tin khối lượng giao dịch được công bố chính xác và minh bạch.
  • Tick Volume trên thị trường Forex: Trong giao dịch ngoại hối (Forex), do không có sàn tập trung nên volume được tính theo số lần nhảy giá (tick) trong khoảng thời gian xác định, khác với volume thực tế trong chứng khoán.

Phương pháp xác định dung lượng thị trường

Dung lượng thị trường có thể được đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào mục đích phân tích và nguồn dữ liệu sẵn có của doanh nghiệp. Dưới đây là bốn phương pháp xác định dung lượng thị trường phổ biến và hiệu quả nhất:

Dựa trên đặc điểm cấu trúc

Phương pháp này xác định dung lượng thị trường dựa trên các đặc điểm cấu trúc của thị trường như số lượng và loại hình doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, đặc điểm khách hàng. Doanh nghiệp cần thu thập và phân tích dữ liệu về thành phần tham gia thị trường, gồm quy mô, phân bố địa lý, đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng tiềm năng.

Ví dụ, khi phân tích thị trường cà phê rang xay tại Hà Nội, doanh nghiệp có thể xem xét các yếu tố cấu trúc như: số lượng quán cà phê hiện có, tỷ lệ dân số từ 18-45 tuổi (nhóm tiêu thụ chính), thu nhập trung bình, thói quen tiêu dùng cà phê hàng ngày.

Dựa trên mức tiêu thụ

Đây là phương pháp được đánh giá mang lại hiệu quả cao nhất vì giúp doanh nghiệp hiểu rõ các khía cạnh của thị trường và hành vi khách hàng. Thị trường càng lớn thì nhu cầu tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ càng cao.

Khi phân tích dung lượng thị trường dựa trên mức tiêu thụ, doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu về thói quen mua sắm, tần suất mua hàng và đặc điểm tiêu dùng của khách hàng để xác định các phân khúc thị trường tiềm năng. 

Công thức tính theo phương pháp này là: Tổng dung lượng thị trường = Số lượng khách hàng tiềm năng × Mức tiêu thụ trung bình.

Dựa trên mức sản xuất

Phương pháp này cho phép doanh nghiệp tính toán dung lượng thị trường dựa trên khối lượng sản xuất của các đối thủ cạnh tranh. Bằng cách xem báo cáo kinh doanh của các đối thủ trong thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể xác định được sản lượng mà họ sản xuất và đưa ra thị trường hàng năm.

Sau đó, cộng tất cả các số liệu này với nhau và nhân với tổng giá trị trung bình của sản phẩm để xác định kích thước thị trường. Tuy nhiên, phương pháp này khá khó thực hiện vì không phải đối thủ nào cũng công khai số liệu kinh doanh của họ.

Dựa trên doanh số

Xác định dung lượng thị trường dựa trên doanh số là cách tính đơn giản và nhanh chóng. Cách này áp dụng khi doanh nghiệp chỉ muốn biết dung lượng thị trường mà không cần phân tích sâu các khía cạnh khác như hành vi khách hàng.

Doanh nghiệp cần liệt kê các đối thủ cạnh tranh lớn nhất trong ngành, sau đó liên hệ với các Agency cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường để lấy số liệu về doanh số của họ. Tiếp theo, cộng tất cả số liệu lại với nhau để tính dung lượng xấp xỉ của thị trường mục tiêu. Phương pháp này phù hợp khi doanh nghiệp cần đánh giá nhanh quy mô thị trường để đưa ra quyết định đầu tư ban đầu.

Lưu ý khi tính toán Market volume

Việc tính toán market volume đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng để đảm bảo kết quả phản ánh đúng thực tế thị trường. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

  • Phân biệt Volume Market và Value Market: Volume market đo lường theo số lượng sản phẩm, còn value market tính theo giá trị tiền tệ. Công thức cơ bản: Volume = Số lượng khách hàng × Mức tiêu thụ trung bình; Value = Volume × Giá trung bình.
  • Xác định đúng khách hàng tiềm năng: Chỉ tính những người thực sự có nhu cầu, khả năng và ý định mua, không phải toàn bộ dân số. Áp dụng các bộ lọc về nhân khẩu học, địa lý, thu nhập và hành vi tiêu dùng để thu hẹp nhóm mục tiêu chính xác.
  • Sử dụng dữ liệu thực tế: Mức tiêu thụ trung bình phải dựa trên nghiên cứu thị trường, khảo sát khách hàng và báo cáo ngành, không nên đoán mò. 
  • Kết hợp phương pháp Top-Down và Bottom-Up: Phương pháp Top-Down (từ tổng thị trường thu hẹp xuống) nhanh nhưng có thể thiếu chính xác. Phương pháp Bottom-Up (xây dựng từ dữ liệu chi tiết) chính xác hơn nhưng tốn thời gian. Nên kết hợp cả hai để đối chiếu kết quả.
  • Kiểm tra tính hợp lý: So sánh kết quả với báo cáo từ các tổ chức uy tín như Nielsen, IDC, Gartner. Nếu chênh lệch quá lớn, cần rà soát lại giả định và công thức. Áp dụng mô hình TAM-SAM-SOM để kiểm tra logic: TAM > SAM > SOM.
  • Cập nhật định kỳ: Market volume thay đổi theo xu hướng tiêu dùng, công nghệ và biến động kinh tế. Doanh nghiệp nên cập nhật ít nhất 6 tháng hoặc 1 năm một lần để duy trì độ chính xác.
  • Xác định rõ phạm vi: Cần làm rõ phạm vi địa lý và khung thời gian khi tính toán. Làm tròn số hợp lý để dễ tính toán và kiểm tra.

Có thể thấy, market volume là thước đo quan trọng giúp bạn nhìn rõ quy mô “số lượng” của thị trường, mức độ sôi động, thanh khoản và sức mạnh xu hướng giá. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả hơn vào công việc. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ hữu ích với bạn.