WordPress là một nền tảng xây dựng website phổ biến, được hàng triệu người trên thế giới tin dùng nhờ tính linh hoạt, dễ sử dụng và khả năng tùy chỉnh cao. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững cách sử dụng WordPress sẽ giúp bạn tự tin thiết kế, quản lý và tối ưu hóa website một cách chuyên nghiệp. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để được hướng dẫn chi tiết!
Giới thiệu về WordPress
WordPress là nền tảng mã nguồn mở phổ biến nhất thế giới, được sử dụng để tạo và quản lý website hoặc blog. Ra đời vào năm 2003 bởi Matt Mullenweg và Mike Little, WordPress ban đầu được phát triển như một công cụ xuất bản blog nhưng đã nhanh chóng mở rộng để trở thành một hệ quản trị nội dung (CMS) mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều loại website từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn.
Đặc điểm nổi bật của WordPress:
- Mã nguồn mở: WordPress được phát hành miễn phí và cấp phép theo GPLv2, cho phép người dùng tự do sử dụng, chỉnh sửa và phân phối phần mềm theo nhu cầu cá nhân hoặc thương mại.
- Dễ sử dụng: Với giao diện trực quan, WordPress phù hợp cho cả người mới bắt đầu và các nhà phát triển chuyên nghiệp. Người dùng có thể dễ dàng tạo bài viết, trang web, và tùy chỉnh giao diện mà không cần biết lập trình.
- Linh hoạt và mở rộng: Nhờ vào hệ thống plugin và theme phong phú, WordPress có thể được tùy chỉnh để đáp ứng mọi nhu cầu từ blog cá nhân đến cửa hàng trực tuyến hay website doanh nghiệp.
- Cộng đồng lớn mạnh: Hàng triệu nhà phát triển và người dùng trên toàn thế giới đóng góp vào sự phát triển của WordPress, cung cấp tài liệu, hỗ trợ kỹ thuật và các bản cập nhật thường xuyên.
Với nhiều ưu điểm nổi bật, WordPress được ứng dụng cho:
- Blog cá nhân: Đây là mục đích ban đầu của WordPress, giúp người dùng dễ dàng chia sẻ ý tưởng, câu chuyện hoặc kiến thức.
- Website doanh nghiệp: Các công ty sử dụng WordPress để xây dựng trang giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
- Thương mại điện tử: Với plugin WooCommerce, WordPress trở thành nền tảng mạnh mẽ để xây dựng cửa hàng trực tuyến.
- Cổng thông tin: Nhiều tổ chức lớn như CNN hay Wall Street Journal cũng sử dụng WordPress để quản lý nội dung trực tuyến.
CMS là gì?
CMS (Content Management System) là hệ thống quản lý nội dung, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa, tổ chức và xuất bản nội dung trên website mà không cần phải viết mã. Với CMS, ngay cả những người không có kiến thức lập trình cũng có thể dễ dàng quản lý website một cách hiệu quả. CMS thường được sử dụng cho nhiều loại trang web khác nhau, từ blog cá nhân, trang tin tức, đến các cổng thông tin doanh nghiệp và thương mại điện tử.
Các thành phần chính
Hệ thống CMS thường có 2 thành phần cốt lõi gồm:
- Ứng dụng quản lý nội dung (CMA): Đây là giao diện người dùng trực quan, nơi bạn có thể tạo, chỉnh sửa hoặc xóa nội dung mà không cần biết về HTML hay các ngôn ngữ lập trình khác. CMA hỗ trợ các công cụ như trình soạn thảo WYSIWYG (What You See Is What You Get), giúp người dùng định dạng văn bản, chèn hình ảnh, video một cách dễ dàng.
- Ứng dụng phân phối nội dung (CDA – Content Delivery Application): CDA đảm nhiệm việc lưu trữ và phân phối nội dung đến người dùng cuối. Sau khi nội dung được tạo ra trong CMA, CDA xử lý và hiển thị chúng trên website hoặc các nền tảng khác. Thành phần này đảm bảo nội dung được hiển thị đúng định dạng và thiết kế đã chọn.
Ngoài hai thành phần chính trên, CMS còn tích hợp các yếu tố phụ trợ như cơ sở dữ liệu, công cụ quản lý người dùng, và các tiện ích mở rộng tùy chỉnh.
Các tính năng nổi bật
- Quản lý nội dung dễ dàng: CMS cho phép tạo và chỉnh sửa nhiều loại nội dung như văn bản, hình ảnh, video mà không cần can thiệp vào mã nguồn. Hỗ trợ lưu trữ bản nháp và quản lý phiên bản để theo dõi các thay đổi trong nội dung.
- Giao diện thân thiện với người dùng: Hầu hết các CMS đều cung cấp giao diện kéo-thả hoặc trình soạn thảo trực quan, giúp ngay cả những người không có kỹ năng kỹ thuật cũng có thể sử dụng dễ dàng.
- Tối ưu hóa SEO: CMS tích hợp sẵn các công cụ SEO như chỉnh sửa URL thân thiện, thêm thẻ meta, tối ưu hình ảnh và tạo sitemap XML để cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
- Quản lý người dùng và phân quyền: Cho phép tạo nhiều tài khoản với vai trò khác nhau như quản trị viên, biên tập viên hoặc cộng tác viên. Tính năng này giúp đảm bảo an toàn dữ liệu và phân chia công việc hiệu quả.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ cài đặt plugin hoặc module để thêm tính năng mới như thương mại điện tử (WooCommerce), biểu mẫu liên hệ (Contact Form 7), hoặc tích hợp mạng xã hội. Một số CMS phổ biến như WordPress còn có hàng nghìn giao diện và tiện ích miễn phí để tùy chỉnh theo nhu cầu.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Nhiều CMS hiện đại tích hợp khả năng quản lý nội dung đa ngôn ngữ, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
- Bảo mật cao: Các CMS thường cung cấp tính năng bảo mật như mã hóa SSL, cập nhật tự động và kiểm soát truy cập để bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa trực tuyến
Hướng dẫn cài đặt CMS – WordPress
Trước khi cài đặt WordPress bạn cần trang bị cấu hình su cho máy chủ:
- PHP: Phiên bản 5.2.4 trở lên.
- Cơ sở dữ liệu: MySQL 5.0.15 trở lên hoặc MariaDB.
Nếu bạn đã có những kiến thức cơ bản và muốn từ cài đặt WordPress lên server thì trước khi cài đặt hãy chuẩn bị:
- Trình quản lý FTP: Các phần mềm như FileZilla, Cyberduck, WinSCP giúp bạn dễ dàng chuyển file từ máy tính lên hosting.
- Bản mã nguồn WordPress mới nhất: Tải về trực tiếp từ WordPress.org.
Sau đó, thực hiện theo các bước dưới đây để cài đặt CMS – WordPress:
Bước 1: Sử dụng phần mềm FTP để tải toàn bộ file WordPress lên máy chủ hosting. Thư mục lưu trữ file này thường là /public_html nếu bạn muốn cài đặt WordPress trên domain chính.
Bước 2: Truy cập vào Control Panel của hosting để tạo một cơ sở dữ liệu MySQL mới. Bạn hãy ghi nhớ tên database, username và password để tiện cho việc sử dụng sau này.
Bước 3: Mở trình duyệt và truy cập vào địa chỉ domain của bạn. Sau đó, thực hiện Thực hiện theo hướng dẫn của hệ thống để hoàn tất quá trình cài đặt. Bạn sẽ cần nhập các thông tin về cơ sở dữ liệu đã tạo ở bước 3 và thiết lập thông tin cần thiết cho website.
Hướng dẫn làm quen và cách sử dụng WordPress chi tiết
Sau khi cài đặt thành công WordPress, bạn hãy đăng nhập vào quản trị website để sử dụng. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ vào Dashboard dành cho người quản trị. Dashboard được chia làm 3 vùng chính như hình dưới đây:
- Vùng 1: Thanh công cụ thao tác nhanh thường dùng.
- Vùng 2: Menu quản lý WordPress chi tiết.
- Vùng 3: Khung hiển thị thông tin, nội dung thao tác…
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng WordPress chi tiết với các chức năng ở vùng 2 (Menu quản lý WordPress chi tiết).
Dashboard: Bảng điều khiển
Khu vực bảng điều khiển – Dashboard là tập hợp các công cụ liên quan đến việc theo dõi thống kê của trang web và cập nhật các phiên bản Plugins, Themes, WordPress… Dashboard gồm 2 phần:
Trang chủ: Home
Khu vực này để theo dõi các tiến trình của WordPress và báo cáo chi tiết các bài viết, bình luận…
Các modules ở trang chủ gồm:
- Welcome to WordPress!: Hiển thị các tin tức mới nhất về WordPress.
- At a Glance: Hiển thị số bài viết, số trang, số nhận xét mà trang web của bạn hiện có.
- Quick Draft: Khi nhập nội dung vào đây, bạn sẽ bắt đầu một bài đăng blog mới. Tuy nhiên, đây không phải là nơi xuất bản một bài viết vì ở đây chỉ dành cho việc đăng ý tưởng để bạn quay trở lại sau.
- Activity: Cung cấp thông tin về bài viết và nhận xét mới nhất. Mục này cho thấy tình trạng của tất cả các nhận xét và một danh sách ngắn các nhận xét gần đây nhất.
Cập nhật: Update
Đây là nơi bạn cập nhật các bản vá mới nhất của Plugins, Themes WordPress bạn đang sử dụng. Mỗi khi có bản mới nó sẽ hiển thị thông báo cho bạn thấy.
Posts: Bài biết
Post là nơi để bạn đăng bài viết lên, đây cũng là phần quan trọng nhất của WordPress. Khi muốn đăng bài, ở giao diện quản trị Website bạn chọn Post. Lúc này sẽ có nhiều sự lựa chọn cho bạn:
All post: Hiển thị tất cả các bài viết đã được thiết lập trước đó.
Add new: Thêm bài viết mới.
- Vị trí số 1: Cho phép bạn thêm Block (khối mới). Khi click vào biểu tượng này, bạn có thể thêm cấu hình các trường Paragraph, Image, Heading, Cover, Gallery…
- Vị trí số 2: Add title: Thêm tiêu để cho bài viết.
- Vị trí số 3: Document: truy cập phần document setting bao gồm category và tag, ảnh đại diện giống như phần sidebar trong WordPress editor hiện tại. Categories: danh mục bài viết, bạn có thể tạo thêm bằng cách bấm “Add New Category”; Tags: gắn thẻ nhanh cho bài viết.
- Vị trí số 4: Block: khi bạn chọn một khối, phần này cho phép truy cập setting (text setting, color setting, avantaged..) cho khối đang chọn.
- Vị trí số 5: Publish: xuất bản bài viết.
Categories: Danh mục bài viết
Danh mục bài viết để phân loại bài viết và giúp khách hàng dễ dàng tìm được bài viết cùng loại.
- Name: Tên Category
- Slug: url Category, bạn nên để trống. Mặc định WordPress sẽ lấy tên category để tạo đường dẫn cho bạn.
- Parent category: Thư mục mẹ, ở đây nếu bạn để None thì nghĩa là nó sẽ không nằm trong category nào khác. Bạn có thể lựa chọn trong box xổ xống của category mẹ.
- Description: Mô tả – đây là mục cần thiết trong SEO.
- Add new category: Sau khi điền xong bạn chọn Add new category để tạo category.
Sau khi click chọn nút Add New Category, chuyên mục mới được tạo sẽ hiển thị ở góc bên phải trang. Ở đây bạn có thể thực hiện chỉnh sửa hoặc xóa Category.
Media: Quản lý Thư viện hình ảnh, video…
Media là nơi bạn có thể tải lên và quản lý toàn bộ hình ảnh/tập tin trong lúc soạn nội dung. Tại đây, bạn có thể thêm các hình ảnh mình đã tải lên và tùy chọn kiểu hiển thị dạng lưới hoặc kiểu phổ thông. Ngoài ra, bạn có thể xem theo ngày tháng và có thể click vào liên kết Add New để upload tập tin lên mà không cần vào trang soạn nội dung.
Pages: Quản lý trang
Phần này tương tự phần Post, tuy nhiên sẽ không có Tags và Categories. Nhiệm vụ của phần này là đăng các trang nội dung có yếu tố chung và không được phân loại bởi một Tags hay Category nào.
- All pages: Hiển thị tất cả các trang bạn đã tạo trước đó. Ở đây, bạn có thể xem trước, chỉnh sửa hoặc xóa các trang.
- Add new page (thêm trang mới): Để tạo trang WordPress mới bạn chọn Pages – Add New.
Tags
Tags còn được gọi là thẻ có nhiệm vụ phân loại bài viết theo hướng cụ thể hóa. Tương tự như Categories, với Tags bạn cũng có thể nhập các thông tin như hình dưới đây:
Comment – Quản lý bình luận
Comment trong CMS WordPress là nơi bạn có thể quản lý bình luận. Tại đây bạn có thể chỉnh sửa, xóa các bình luận ở trang web của mình.
Appearance – Quản lý giao diện
Themes: Giao diện
Để cài đặt giao diện cho website, bạn có thể thực hiện 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Cài giao diện từ thư viện WordPress.Org
Trên thư viện WordPress.Org có hàng ngàn giao diện miễn phí có sẵn để bạn thoải mái lựa chọn.
Cách 2: Cài giao diện WordPress thủ công
Đây là cách cài giao diện upload file từ máy tính. Cách này giúp bạn có thể cài giao diện theme được cung cấp từ bên thứ 3.
Widget
Đây là tính năng mà bất cứ trang web WordPress nào cũng cần có. Widget là tập hợp các chức năng. Mỗi Widget tương ứng với một chức năng để bạn chèn vào thanh bên của theme.
- Các Widget sẵn có (Available Widgets): Đây là các loại widget mà theme cung cấp.
- Vị trí của Widget: Tức là widget sẽ được đặt ở vị trí nào, thường sẽ là cột bên tay phải (sidebar) và phía chân trang (footer). Tuy nhiên, các widget sẽ không giới hạn vị trí.
- Widget không sử dụng (Inactive Widgets): Đối với các widget nếu không còn muốn sử dụng bạn hãy đưa vào mục Inactive Widgets. WordPress sẽ giữ các thiết lập của nó và bất cứ khi nào bạn muốn sử dụng lại chỉ cần kéo nó từ khu vực này tới vị trí mong muốn.
Để đưa các widget vào website bạn cần lưu ý:
- Widget mà bạn muốn sử dụng là gì và nằm ở đâu trong khu vực Các Widget sẵn có.
- Vị trí của Widget mà bạn muốn đặt, thường Sidebar nghĩa là Cột trái hoặc Cột phải, Footer nghĩa là chân trang
Sau đó bạn chỉ cần kéo thả widget vào khu vực mà bạn thích.
Menu
Đây là thanh trình đơn hiển thị các liên kết trên theme. Tùy vào mỗi theme mà bạn sẽ có bao nhiêu menu, hiển thị ở trên hay ở dưới, bên trái hay bên phải. Bạn có thể tạo ra nhiều menu, tuy nhiên chỉ có thể chỉ định một menu được hiển thị ra trên mỗi Menu Location. Có nhiều theme hỗ trợ nhiều Menu Location khác nhau nhưng ở theme mặc định thì thường chỉ có một location.
Để truy cập vào trang quản lý Menu, bạn vào Appearance rồi chọn Menus trong Dashboard WordPress. Lúc này, mặc định sẽ chưa có menu nào, bạn hãy nhập tên menu cần tạo rồi ấn Create Menu.
Sau đó, bạn nhìn cột bên tay trái là các đối tượng mà bạn có thể thêm vào menu như Posts, Pages, Custom Links, Categories. Bạn chọn đối tượng cần thêm vào rồi ấn nút Add to Menu để thêm vào menu đang mở.
Sau khi đã thêm đầy đủ các liên kết vào menu như mong muốn, bạn có thể chọn Menu Location cần áp dụng cho Menu đang mở này ở phần Menu Settings phía dưới và ấn Save Menu.
Ngoài ra, bạn có thể kéo và thả các liên kết trong menu để hoán đổi vị trí cho chúng. Hoặc tạo Menu con bằng cách kéo thả liên kết trong Menu cho nó nằm thụt vào một liên kết nào đó mà bạn muốn nó trở thành liên kết mẹ.
Editor
Trong WordPress, Editor giúp thay đổi lại mã nguồn của giao diện theo nhu cầu.
Tại Appearance → Editor → Select theme to edit → Select.
Sau khi chọn thành công, bạn thấy phần Templates phía cột bên phải sẽ xuất hiện các Theme của giao diện bạn chọn ở trên. Bạn nhấp chuột vào Theme cần chỉnh sửa rồi bấm Update File để lưu lại thay đổi.
Plugins – Quản lý tiện ích
Plugins là công cụ mở rộng giúp bổ sung tính năng mới cho website WordPress mà không yêu cầu bạn phải có kiến thức lập trình. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể thêm các chức năng như chia sẻ mạng xã hội, tăng cường bảo mật, tối ưu SEO, và nhiều hơn nữa. WordPress cung cấp hàng ngàn plugin miễn phí và trả phí để đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng, từ cơ bản đến nâng cao. Điều này giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh website phù hợp với mục đích cụ thể của mình.
Cách cài đặt plugin khá đơn giản. Ở mục Plugins bạn chọn Add New, sau đó bấm tiếp Upload Plugins rồi chọn file cài đặt từ máy tính để tải lên và cài đặt. Dưới đây là gợi ý một số Plugins cần thiết cho WordPress mà bạn không thể bỏ qua:
- Yoast SEO: Đây là plugin SEO phổ biến nhất, giúp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, từ thẻ meta cho đến các đề xuất.
- WP Helper Lite: Tích hợp nhiều tiện ích vào một Plugin giúp trang web vận hành ổn định, giảm chiếm tài nguyên máy chủ.
- Contact Form 7: Plugin này đơn giản nhưng rất cần thiết, giúp bạn tạo mọi form liên lac từ đơn giản đến phức tạp.
- Wordfence Security: Trang bị Plugin này giúp WordPress tránh khỏi sự xâm nhập của hacker hay các phần mềm độc hại.
Users – Quản lý tài khoản
Để thêm người dùng, bạn vào Dashboard → Users → Add New. Tại đây, bạn sẽ phải khai báo các thông tin cho người dùng mới. Lưu ở, những mục có chữ required có nghĩa là bắt buộc, bạn phải khai báo không được bỏ trống.
Dưới đây là cách phân quyền cho từng user:
- Administrator: Đây là nhóm người dùng có quyền sử dụng toàn bộ các tính năng có trong một website WordPress, không bao gồm các website khác trong mạng website nội bộ.
- Editor: Nhóm này có quyền đăng bài viết lên website (publish) và quản lý các post khác của những người dùng khác.
- Author: Đây là nhóm người có quyền đăng bài lên website và quản lý các post của họ.
- Contributor: Nhóm này có quyền viết bài mới nhưng không được phép đăng lên mà chỉ có thể gửi để xét duyệt (Save as Review) và quản lý post của họ.
- Subscriber: Nhóm người này chỉ có thể quản lý thông tin cá nhân của họ.
- Your Profile: Đây là nơi bạn có thể thay đổi Email, Password quản trị WordPress trong Your Profile.
Nếu muốn xóa User người dùng, bạn vào Dashboard → Users → All User, tại đây bạn sẽ thấy danh sách các User. Sau đó, di chuyển trỏ chuột đến Tên User cần xóa rồi nhấn Delete. Lúc này, website sẽ chuyển hướng sang trang xác nhận thao tác → nhấn Confirm Deletion để hoàn tất xóa User.
Có 2 tùy chọn trước khi xác nhận Xóa User mà bạn cần phải kiểm tra.
- Delete all content: Xóa tất cả các nội dung từ User này đăng tải trên website.
- Attribute all content to: Chuyển toàn bộ nội dung được đăng tải của User bị xóa tới User đang tồn tại.
Tools – Công cụ
Available Tools: Các công cụ có sẵn
Tính năng này chứa ứng dụng Press This giúp bạn cắt những nội dung từ các trang web khác. Sau đó, bạn chỉnh sửa và thêm trực tiếp các nội dung đó. Lựa chọn lưu lại và đăng bài trên Website của bạn.
Import: Cài đặt nhập dữ liệu
Nhập nội dung từ các hệ thống website khác tới Website WordPress một cách tự động.
- Blogger: Công cụ này giúp đẩy nội dung từ trang Blogspot của bạn tới Website WordPress này.
- Categories and Tags Converter: Công cụ giúp bạn chuyển đổi các chuyên mục (Categories) thành các thẻ Tags và ngược lại.
- WordPress: Nếu bạn có 2 Website WordPress, trong đó 1 Website mới và 1 Website cũ và bạn muốn đẩy các nội dung (bài viết, bình luận, chuyên mục, thẻ Tags) từ Website cũ sang Website mới, bạn cần sử dụng công cụ WordPress này.
Export: Cài đặt xuất dữ liệu
WordPress lưu lại các bài viết, các trang, bình luận, các chuyên mục (Categories) và thẻ Tags vào một tệp tin định dạng XML (được gọi là WordPress extended RSS hay là định dạng WXR).
- All Contents: Xuất toàn bộ nội dung liên quan tới Posts và Pages, Menus, Custom field và Custom post type.
- Posts: Xuất toàn bộ nội dung liên quan tới Posts.
- Pages: Xuất toàn bộ nội dung liên quan tới Pages.
- Media: Xuất toàn bộ nội dung liên quan tới Media.
Settings – Cài đặt
Phần Settings – Cài đặt trong WordPress trong WordPress bao gồm:
General: Cài đặt tổng quan
Cài đặt tổng quan gồm các thiết lập quan trọng về cấu hình website của bạn.Trong phần Settings → General chúng ta có các thiết lập sau:
- Site Title: Tên của website – tên này sẽ hiển thị mặc định trên tiêu đề website.
- Tagline: Mô tả – slogan của website.
- WordPress Address (URL): Địa chỉ của website WordPress hiện tại của bạn.
- Site Address (URL): Địa chỉ của website trang chủ của bạn. Trong trường hợp nếu bạn cài website WordPress làm trang chủ thì nên để giống với WordPress Address.
- E-mail Address: Là địa chỉ email của người quản trị website. Theo đó, các thông báo quan trọng của website sẽ gửi về địa chỉ email này.
- Membership: Nếu đánh dấu vào mục Anyone can register, khách có thể tự đăng ký tài khoản người dùng trên website của bạn tại địa chỉ http://domain/wp-login.php?action=register.
- New User Default Role: Nhóm người dùng mà những người dùng mới đăng ký sẽ được đưa vào mặc định sau khi họ đăng ký xong.
- Timezone: Múi giờ mà bạn muốn sử dụng trên website, Việt Nam là GMT + 7.
- Date Format: Định dạng ngày tháng năm bạn muốn hiển thị trên website.
- Week Start On: Ngày mà bạn muốn nó là ngày đầu tiên của tuần.
- Site Language: Ngôn ngữ mà bạn muốn dùng trên website, hiện tại chưa có tiếng Việt trong đây.
Writing: Cài đặt soạn thảo
Các thiết lập ở mục cài đặt soạn thảo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình soạn cũng như đăng nội dung của bạn trên website.
- Default Post Category: Category mặc định của một bài Post nếu bạn quên chọn category khi đăng.
- Default Post Format: Loại định dạng post mặc định khi đăng nếu bạn quên chọn.
- Post via e-mail: Tính năng đăng bài thông qua e-mail.
- Update Service: Các dịch vụ ping mà bạn muốn WordPress tự động gửi tín hiệu ping khi có bài mới.
Reading: Cài đặt xem trang
Cài đặt xem trang sẽ ảnh hưởng đến việc hiển thị nội dung trên website. Các cài đặt xem trang gồm:
- Your homepage displays: Hiển thị tại giao diện trang chủ.
- Blog pages show at most: Trang blog là một trang hiển thị danh sách các post mới nhất trên website.
- Syndication feeds show the most recent: Số lượng post mới được hiển thị tại trang RSS Feed của website (http://domain/feed).
- For each article in a feed, show: Full text: hiển thị nội dung trên RSS Feed với toàn nội dung. Summary: hiển thị nội dung trên RSS Feed với bản rút gọn.
- Search Engine Visibility: Nếu đánh dấu vào phần này, các bot của các cỗ máy tìm kiếm không thể đánh chỉ mục nội dung của bạn, từ đó website của bạn không hiển thị trên kết quả tìm kiếm tại Google.
Dicussion: Cài đặt bình luận
Tác động đến tính năng bình luận (comments) trên website WordPress của bạn. Các cài đặt bình luận bao gồm:
- Default article settings: Các thiết lập tại đây liên quan đến việc bật tính năng liên quan tới bình luận ở dạng mặc định. Những thiết lập này có thể được sửa ở từng bài post hoặc page riêng lẻ.
- Other comment settings: Các thiết lập khác liên quan đến việc gửi bình luận.
- E-mail me whenever: Thiết lập nhận e-mail thông báo về bình luận.
- Before a comment appears: Áp dụng trước khi bình luận được hiển thị lên.
- Comment moderation: Tự động đưa bình luận vào trạng thái chờ duyệt nếu bình luận đó chứa từ khóa, liên kết, email hoặc địa chỉ IP có trong danh sách này. Mỗi quy tắc chặn đều phải được đặt ở một dòng riêng.
- Comment Blacklist: Các từ cấm bình luận. Mỗi từ cấm được khai báo bằng một dòng. Trường hợp nếu bình luận có chứa từ cấm thì sẽ bị đánh dấu là Spam.
- Avatars: Tùy chọn hiển thị ảnh avatar của người gửi bình luận.
Media: Cài đặt Media
Các thiết lập ở cài đặt Media ảnh hưởng đến chức năng upload tập tin media lên nội dung. Các cài đặt Media gồm:
- Image sizes: Các thiết lập ở mục này sẽ xác định kích thước ảnh mặc định của WordPress được sinh ra sau khi upload một tấm ảnh lên thư viện.
- Uploading Files: Thiết lập liên quan tới việc upload tập tin.
- Organize my uploads into month- and year-based folder: Tự động đưa các tập tin được upload lên vào thư mục với cấu trúc ngày tháng so với thời gian upload.
Permalink Settings: Cài đặt đường dẫn tĩnh
Ở mục này bạn sẽ bật tính năng đường dẫn tĩnh cho toàn bộ trang web thay vì sử dụng cấu trúc đường dẫn động. Đường dẫn tĩnh có nghĩa là địa chỉ Pages, Post, Tags, Pages… của bạn sẽ được biểu diễn bằng tên cụ thể.
Common Settings: Các thiết lập thông dụng
- Default: Cấu trúc đường dẫn động.
- Day and name: Cấu trúc đường dẫn với kiểu hiển thị đầy đủ ngày tháng đăng post và tên post.
- Month and name: Cấu trúc đường dẫn với kiểu hiển thị tháng, năm và tên post.
- Numeric: Cấu trúc đường dẫn hiển thị ID của post.
- Post name: Chỉ hiển thị tên post trên đường dẫn.
- Custom Structure: Tùy chỉnh cấu trúc đường dẫn tùy ý.
Optional: Các thiết lập tùy chọn không bắt buộc
Các thiết lập tùy chọn không bắt buộc bao gồm:
- Category base: Tên đường dẫn mẹ của các đường dẫn tới trang category. Mặc định là http://domain/category/tên-category/.
- Tag base: Tên đường dẫn mẹ của đường dẫn tới các trang tag. Mặc định nó là http://domain/tag/tên-tag/, nếu bạn điền “the” vào đây thì nó sẽ hiển thị là http://domain/the/tên-tag.
Phân biệt WordPress.com và WordPress.org
WordPress.com và WordPress.org đều là nền tảng thuộc hệ sinh thái WordPress, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách vận hành, tính năng và đối tượng sử dụng. Hiểu đúng về hai phiên bản này sẽ giúp bạn lựa chọn nền tảng phù hợp với nhu cầu xây dựng và quản lý website của mình. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Tiêu chí |
WordPress.com |
WordPress.org |
Lưu trữ (Hosting) |
Được Automattic cung cấp |
Người dùng tự mua và quản lý |
Tên miền |
Miễn phí |
Người dùng tự mua và sử dụng tên miền riêng |
Tùy chỉnh giao diện |
Giới hạn, chỉ có sẵn trong gói trả phí cao |
Tự do thay đổi và cài đặt mọi theme |
Cài đặt Plugin |
Giới hạn, chỉ có trong gói Business hoặc cao hơn |
Tự do cài đặt không giới hạn |
Quản lý bảo mật |
Tự động, do WordPress.com xử lý |
Người dùng tự bảo trì và cập nhật |
Đối tượng sử dụng |
Người mới, không rành công nghệ |
Người dùng chuyên nghiệp hoặc doanh nghiệp |
Nếu bạn cần một website đơn giản, không muốn mất thời gian quản lý kỹ thuật và hài lòng với các tính năng cơ bản thì nên chọn WordPress.com. Còn nếu bạn cần toàn quyền kiểm soát, muốn tối ưu hóa website theo nhu cầu và sẵn sàng đầu tư thời gian, công sức để tự quản lý thì WordPress.org là sự lựa chọn lý tưởng.
Ưu điểm và nhược điểm của WordPress so với các CMS khác
WordPress là một trong những hệ thống quản lý nội dung (CMS) phổ biến nhất hiện nay, chiếm hơn 43% tổng số website trên toàn thế giới. Tuy nhiên, như bất kỳ công cụ nào, WordPress có cả ưu điểm và nhược điểm khi so sánh với các CMS khác như Joomla, Drupal, hay Wix.
Ưu điểm của WordPress
- Dễ sử dụng và thân thiện với người mới: WordPress được thiết kế để dễ dàng cài đặt và sử dụng, kể cả với người không có kỹ năng lập trình. Với giao diện trực quan và trình soạn thảo Gutenberg, bạn có thể dễ dàng tạo và quản lý nội dung chỉ trong vài bước.
- Hệ sinh thái phong phú: WordPress cung cấp hàng nghìn plugin và theme miễn phí và trả phí, cho phép tùy chỉnh và mở rộng chức năng website mà không cần mã hóa. Điều này vượt trội so với nhiều CMS khác, nơi tùy chọn mở rộng thường hạn chế hơn.
- Thân thiện với SEO: Cấu trúc WordPress được tối ưu hóa để hỗ trợ SEO tự nhiên. Ngoài ra, các plugin như Yoast SEO hay Rank Math giúp người dùng dễ dàng cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
- Cộng đồng lớn mạnh: Với hàng triệu người dùng và nhà phát triển trên toàn cầu, WordPress có một cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm tài liệu, hướng dẫn, hoặc nhận trợ giúp từ các diễn đàn, blog, và nhóm mạng xã hội.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: WordPress hỗ trợ hơn 70 ngôn ngữ, và các plugin như WPML hoặc Polylang giúp bạn dễ dàng tạo website đa ngôn ngữ, một tính năng mà không phải CMS nào cũng có.
- Phù hợp với mọi loại website: Từ blog cá nhân, trang thương mại điện tử, đến các cổng thông tin lớn, WordPress có khả năng đáp ứng mọi loại hình website. Đặc biệt, WooCommerce – plugin thương mại điện tử của WordPress – rất mạnh mẽ và dễ sử dụng.
Nhược điểm của WordPress
- Phụ thuộc vào plugin để mở rộng chức năng: Mặc dù hệ sinh thái plugin phong phú, nhưng WordPress phụ thuộc rất nhiều vào plugin để bổ sung tính năng. Điều này có thể dẫn đến xung đột plugin hoặc vấn đề về hiệu suất nếu không quản lý đúng cách.
- Bảo mật dễ bị tấn công nếu không cập nhật thường xuyên: Vì WordPress rất phổ biến, nó cũng trở thành mục tiêu của nhiều cuộc tấn công mạng. Người dùng cần thường xuyên cập nhật phiên bản WordPress, plugin, và theme để đảm bảo an toàn.
- Không phải tất cả theme và plugin đều miễn phí: Một số plugin hoặc theme chất lượng cao yêu cầu trả phí, và chi phí này có thể tăng lên nếu bạn cần nhiều tính năng nâng cao.
- Quá nhiều lựa chọn có thể gây khó khăn cho người mới: Với số lượng lớn theme và plugin có sẵn, việc chọn đúng công cụ phù hợp có thể gây khó khăn, đặc biệt đối với người mới bắt đầu.
Có thể thấy rằng, WordPress là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho mọi đối tượng người dùng. Nắm vững cách sử dụng WordPress sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng, quản lý và phát triển website theo ý muốn. Với các tính năng tối ưu và hệ sinh thái phong phú, WordPress không chỉ đơn thuần là nền tảng mà còn là chìa khóa để thành công trong môi trường số hóa ngày nay.
Tôi là Lê Hưng, là Founder và CEO của SEO VIỆT, với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực SEO. Dưới sự lãnh đạo của tôi, SEO VIỆT đã xây dựng uy tín vững chắc và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp. Tôi còn tích cực chia sẻ kiến thức và tổ chức các sự kiện quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng SEO tại Việt Nam.
Bài viết liên quan
Thiết kế web là học gì? Học ở đâu? Lương bao nhiêu?
Thiết kế web là một trong những ngành nghề được nhiều người quan tâm. Thiết...
60+ Các Theme WordPress đẹp miễn phí, chuẩn SEO tốt nhất
Hiện nay, việc sở hữu một trang web chuyên nghiệp không còn là điều quá...
10 Thuật toán Google quan trọng mà người làm SEO phải biết
Với những ai làm SEO hay marketing, sẽ không ít lần nghe thấy thuật ngữ...
TOP 15+ mẫu theme web bán hàng WordPress đẹp, chuẩn SEO
Theme web bán hàng WordPress là yếu tố cốt lõi quyết định thành công của...
Google là gì? Tất cả các ứng dụng dịch vụ của Google
Google không chỉ là một công cụ tìm kiếm đơn giản; đó là một đế...
Cách tạo chatbot Fanpage Facebook đơn giản, hiệu quả
Khi liên hệ với một số fanpage lớn trên Facebook, bạn sẽ thấy mục trả...
Bảo Mật Website Là Gì? 7 Phương Pháp Bảo Mật Website
Bạn có nghĩ website của bạn đang thực sự được bảo mật an toàn? Tuy...
TOP 9 website đếm chữ online Nhanh chóng – Chính Xác
Bạn đang tìm kiếm các website giúp bạn có thể dễ dàng đếm ký tự,...
Thiết kế website học ngành gì? Ở đâu? Mức lương bao nhiêu?
Thiết kế website học ngành gì để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của...