Trong bất kỳ lĩnh vực nào, việc gắn kết khách hàng là điều vô cùng cần thiết và không thể bỏ qua. Do đó, để thực hiện hóa điều này thì việc áp dụng Engagement trong Marketing là điều rất cần thiết. Vậy Engagement trong Marketing là gì? Có những loại Engagement trong Marketing nào? Lợi ích và ứng dụng của Engagement ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Engagement trong Marketing là gì?
Tương tác (hay còn gọi là marketing tương tác) là cầu nối giúp xây dựng mối liên hệ hai chiều giữa thương hiệu và khách hàng mục tiêu. Thông qua những nội dung hấp dẫn, chiến lược này tạo nên những tương tác giá trị, mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.
Phương thức tiếp thị độc đáo này khuyến khích khách hàng tham gia sâu hơn vào trải nghiệm cùng thương hiệu, từ đó không chỉ tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn mà còn góp phần tăng cường lòng trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp.
TOP 10+ Engagement được sử dụng phổ biến nhất
Có nhiều loại Engagement được sử dụng hiện nay, trong đó có các loại Engagement sau được dùng nhiều nhất:
Active engagement
Với phương thức này, mục tiêu chính là khơi dậy sự tương tác tích cực từ công chúng trên các kênh truyền thông của thương hiệu. Ví dụ, doanh nghiệp có thể khuyến khích người dùng chia sẻ trải nghiệm về sản phẩm hoặc giới thiệu sản phẩm mới đến bạn bè.
Đối với tương tác chủ động (Active engagement), thương hiệu cần rõ ràng trong việc xác định và truyền đạt chính xác những hành động mà họ mong muốn khách hàng thực hiện.
Ethical engagement
Ethical engagement (tương tác có đạo đức) là yếu tố quan trọng được nhiều khách hàng chú trọng khi đánh giá thương hiệu. Đây là cách thương hiệu thể hiện cam kết của mình đối với nhân viên, khách hàng và cộng đồng, qua đó xây dựng sự tin tưởng và ủng hộ từ công chúng.
Ethical engagement có thể bao gồm các hoạt động như bảo vệ môi trường, minh bạch thông tin và cam kết sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường. Thương hiệu cũng có thể thúc đẩy văn hóa cân bằng công việc – cuộc sống (work-life balance), ủng hộ mô hình làm việc kết hợp (hybrid working), cùng nhiều hoạt động ý nghĩa khác nhằm đóng góp tích cực cho xã hội.
Contextual engagement
Contextual engagement (tương tác theo ngữ cảnh) là một chiến lược trong marketing tập trung vào việc phân tích hành vi và hoàn cảnh mà khách hàng đang trải qua. Đây là cách thương hiệu tạo ra những trải nghiệm và nội dung được cá nhân hóa, phù hợp với ngữ cảnh và sở thích của người tiêu dùng.
Để thực hiện hiệu quả, contextual engagement đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng nhằm xây dựng mối liên kết chặt chẽ và tạo dựng lòng tin. Bằng cách cung cấp những nội dung và trải nghiệm tương thích với tình huống cụ thể và nhu cầu cá nhân của khách hàng, các nhà tiếp thị có thể thu hút sự chú ý và tạo ra tương tác tích cực.
Convenient engagement
Convenient engagement trong marketing là quá trình tạo ra trải nghiệm tương tác dễ dàng và thuận tiện cho khách hàng. Mục tiêu là đảm bảo quá trình tương tác với thương hiệu diễn ra mượt mà, liền mạch và không gây cản trở cho người tiêu dùng.
Ví dụ điển hình cho hình thức này là cung cấp công cụ đặt hàng trực tuyến hoặc triển khai hệ thống bán hàng đa kênh, giúp khách hàng mua sắm dễ dàng hơn. Ngoài ra, hệ thống thanh toán nhanh chóng và dịch vụ giao hàng thuận tiện cũng là những cách thương hiệu tạo điều kiện tối ưu cho khách hàng, gia tăng trải nghiệm tiện lợi khi mua sắm.
Emotional engagement
Emotional engagement trong marketing tập trung vào việc khơi gợi cảm xúc tích cực, giúp khách hàng xây dựng mối liên kết bền chặt và lòng trung thành đối với thương hiệu.
Bằng cách kết hợp các yếu tố như nhân vật, câu chuyện và cảm xúc, thương hiệu có thể truyền tải thông điệp một cách sâu sắc và đầy ấn tượng. Điều này không chỉ tạo sự đồng cảm mà còn thúc đẩy khách hàng tương tác tích cực hơn, gắn kết hơn với thương hiệu.
Direct Engagement
Emotional engagement trong marketing nhắm đến việc gợi lên những cảm xúc tích cực, giúp khách hàng phát triển mối liên kết sâu sắc và trung thành với thương hiệu.
Bằng cách sử dụng các yếu tố như câu chuyện, nhân vật và cảm xúc, thương hiệu có thể truyền tải thông điệp một cách tinh tế và ấn tượng. Điều này không chỉ tạo ra sự đồng cảm mà còn khuyến khích khách hàng tương tác tích cực và gắn bó hơn với thương hiệu.
Tương tác trực tiếp là cơ hội quý giá để doanh nghiệp thiết lập mối quan hệ cá nhân, tạo nên sự kết nối sâu sắc hơn với khách hàng. Qua đó, doanh nghiệp có thể truyền đạt thông tin chi tiết, giải đáp thắc mắc, lắng nghe phản hồi và cung cấp hỗ trợ kịp thời. Điều này không chỉ giúp xây dựng niềm tin mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp tiến xa hơn trong quá trình bán hàng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Social Media Engagement
Khi các hoạt động tương tác diễn ra trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn hay YouTube, chúng ta gọi đó là Social media engagement. Vậy Engagement trong Social Media Marketing mô tả điều gì? Hình thức này bao gồm các hành động như đăng bài, bình luận, chia sẻ, like, theo dõi và tương tác với nội dung trên các bài viết, trang và quảng cáo.
Hiệu quả của social media engagement được đo lường qua số lượng người theo dõi, lượt tương tác (like, bình luận, chia sẻ) và mức độ lan truyền của nội dung. Để tạo ra sự tương tác mạnh mẽ trên mạng xã hội, cần xây dựng nội dung hấp dẫn, kết nối với cộng đồng, tích cực tương tác với người dùng, đồng thời đáp ứng đúng nhu cầu và sở thích của khách hàng trên các nền tảng này.
Content Engagement
Content engagement là hình thức tương tác khi khách hàng tương tác với nội dung của thương hiệu. Nội dung này có thể bao gồm bài viết, blog, video, podcast, infographic, hình ảnh hoặc bất kỳ định dạng nào mà doanh nghiệp sử dụng để truyền tải thông điệp và kết nối với khách hàng.
Để đạt được hiệu quả cao trong content engagement, doanh nghiệp cần tạo ra nội dung chất lượng, có giá trị và thu hút khách hàng. Đồng thời, cần tìm ra những định dạng phù hợp với đối tượng mục tiêu và xây dựng một cộng đồng gắn kết xung quanh nội dung đó.
Email Engagement
Tương tác với khách hàng thông qua email (email engagement) là các hoạt động bao gồm gửi email để truyền tải thông điệp, cung cấp thông tin, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, khuyến khích khách hàng thực hiện hành động và duy trì mối quan hệ qua email.
Email engagement có thể được đo lường thông qua các chỉ số như tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp vào liên kết, tỷ lệ chuyển đổi từ email sang hành động và phản hồi từ khách hàng. Để tối ưu hiệu quả, cần chú trọng vào việc tối ưu hóa tiêu đề, tạo nội dung thu hút, thiết kế giao diện thân thiện và phân loại danh sách email để gửi thông điệp phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Website Engagement
Website Engagement là quá trình tương tác, giao tiếp với khách hàng thông qua trang web của doanh nghiệp. Khách hàng có thể tương tác với website bằng cách truy cập, tìm kiếm thông tin, thực hiện giao dịch trực tuyến, đăng ký nhận bản tin hoặc điền thông tin vào các biểu mẫu.
Doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của loại engagement này thông qua các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ thoát trang (bounce rate), thời gian trung bình trên trang, số lượng trang được xem và nhiều thông số khác. Để tối ưu hóa website engagement, cần chú trọng thiết kế giao diện thu hút, đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, cung cấp nội dung hữu ích và tạo trải nghiệm dễ dàng trên nhiều thiết bị.
Mobile Engagement
Mobile engagement là hình thức mà doanh nghiệp sử dụng ứng dụng di động, website, tin nhắn SMS, thông báo đẩy (push notifications) và các kênh khác để tương tác với khách hàng. Các hoạt động trong loại hình này bao gồm cung cấp thông tin sản phẩm, chương trình khuyến mãi, gửi tin nhắn thông báo, yêu cầu phản hồi và hỗ trợ thực hiện giao dịch trực tuyến.
Bằng cách sử dụng dữ liệu và thông tin cá nhân của khách hàng, doanh nghiệp có thể cung cấp nội dung và thông điệp phù hợp với từng người dùng. Điều này không chỉ giúp cá nhân hóa trải nghiệm mà còn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với khách hàng.
Bạn có biết rằng User Engagement là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đo lường thành công của website? Trong Google Analytics, chỉ số này thường xuyên được nhắc tới với tên gọi Visitor Recency. Nó không chỉ phản ánh tần suất truy cập của người dùng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ tương tác của khách hàng trên website của bạn.
Nếu bạn đang muốn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng cường sự gắn kết, thì hiểu rõ về User Engagement là điều không thể thiếu! Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá chi tiết về khái niệm này. Click vào User Engagement là gì để tìm hiểu thêm. Vì điều này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược tốt hơn và nâng cao hiệu quả kinh doanh ngay hôm nay!
Công thức tính chỉ số Engagement Marketing
Chỉ số Engagement Marketing là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng với nội dung và chiến dịch marketing của doanh nghiệp. Để tính chỉ số này, bạn cần thu thập và phân tích một số dữ liệu cụ thể từ các hành vi tương tác của khách hàng. Dưới đây là công thức cơ bản để tính chỉ số Engagement:
Công thức tính Tỷ lệ tương tác
Công thức tính tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) là công cụ hữu ích giúp các nhà tiếp thị nắm bắt mức độ tương tác của khách hàng với nội dung mà họ chia sẻ. Dưới đây là công thức cơ bản để tính tỷ lệ tương tác theo từng bài đăng:
ER (Post Engagement) = (Tổng số tương tác) / (Tổng số người theo dõi hoặc lượt xem) x 100
Trong đó:
- Tổng số tương tác bao gồm tất cả các hành động mà người dùng thực hiện liên quan đến bài đăng, chẳng hạn như lượt thích, bình luận, chia sẻ và các hình thức tương tác khác.
- Tổng số người theo dõi hoặc lượt xem là số lượng người đã xem bài đăng hoặc tổng số người theo dõi trang của bạn.
Ví dụ, nếu một bài đăng nhận được 200 lượt thích, 50 bình luận và 30 lượt chia sẻ (tổng cộng là 280 tương tác), trong khi trang của bạn có 10.000 người theo dõi, tỷ lệ tương tác sẽ được tính như sau:
ER (Post Engagement) = 280 / 10,000 x 100 = 2.8%
Công thức tính tỷ lệ tương tác theo phạm vi tiếp cận
Tỷ lệ tương tác theo phạm vi tiếp cận (ERR – Engagement Rate by Reach) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của nội dung trên mạng xã hội. ERR cho phép bạn xác định tỷ lệ tương tác của người xem đối với bài viết so với số lượng người đã tiếp cận bài viết đó. Công thức tính ERR như sau:
ERR = (Tổng số tương tác) / (Tổng số người tiếp cận) x 100
Trong đó:
- Tổng số tương tác bao gồm tất cả các hành động mà người xem có thể thực hiện trên bài viết, chẳng hạn như lượt thích, bình luận, chia sẻ và các hình thức tương tác khác.
- Số người tiếp cận là tổng số người đã xem bài viết của bạn ít nhất một lần.
Ví dụ, nếu bài viết của bạn có 500 người tiếp cận và nhận được tổng cộng 50 tương tác, tỷ lệ ERR sẽ được tính như sau:
ERR = 50 / 500 x 100 = 10%
Việc theo dõi ERR giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả của các chiến lược nội dung, từ đó có thể điều chỉnh chúng để tối ưu hóa mức độ tương tác của người dùng. Hãy thường xuyên kiểm tra và phân tích tỷ lệ này để đảm bảo nội dung của bạn đang tiếp cận đúng đối tượng và thu hút sự quan tâm mà bạn mong muốn.
Lợi ích khi sử dụng Engagement trong Marketing
Không phải ngẫu nhiên mà Engagement lại được sử dụng nhiều trong marketing mà bởi nó mang lại nhiều lợi ích nổi bật như sau:
Tăng độ uy tín thương hiệu
Khi doanh nghiệp triển khai một chiến lược Content Marketing, việc đảm bảo bài viết của mình xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm hàng đầu của Google là một thách thức không nhỏ.
Một trong những cách hiệu quả để đạt được điều này là áp dụng kỹ thuật SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, nhằm “làm hài lòng” thuật toán của Google, vốn xác định thứ hạng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
Trong số các tiêu chí đó, quyền hạn miền là yếu tố quan trọng, được xác định bởi một loạt các yếu tố như liên kết bên ngoài, lượt kết nối và lưu lượng truy cập. Thông qua việc tăng tương tác từ khách hàng tiềm năng, bạn có thể tạo ra một cơ chế giúp nâng cao quyền hạn miền và cải thiện vị trí của bài viết. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần thúc đẩy tương tác trên tất cả các kênh của mình, bao gồm mạng xã hội, blog cá nhân và các nền tảng khác.
Hiểu rõ về khách hàng mục tiêu
Engagement không chỉ đơn thuần là sự tương tác của khách hàng với thương hiệu, mà còn là thước đo phản ánh mức độ hứng thú, quan tâm và lòng trung thành của họ đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Các chỉ số này cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn sâu sắc về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng, từ đó giúp họ phát triển các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
Bằng cách theo dõi các chỉ số như lượt thích, bình luận, chia sẻ và các hành động khác trên mạng xã hội hoặc trang web, doanh nghiệp có thể xác định kênh nào thu hút nhiều sự chú ý nhất từ khách hàng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo mà còn nâng cao chất lượng nội dung và cải thiện hình thức tiếp cận của họ.
Tối ưu hóa chiến lược
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc theo dõi chỉ số Engagement là khả năng tối ưu hóa chiến lược marketing. Khi doanh nghiệp hiểu rõ nội dung nào thu hút nhiều sự quan tâm nhất, họ có thể tập trung vào việc phát triển nhiều nội dung tương tự, từ đó gia tăng sự tương tác và gắn kết với khách hàng.
Ngoài ra, chỉ số Engagement còn giúp doanh nghiệp nhận diện những điểm yếu trong chiến lược marketing hiện tại. Nếu một chiến dịch hoặc nội dung không đạt được mức độ tương tác mong muốn, đó có thể là dấu hiệu cho thấy cần điều chỉnh hoặc thay đổi cách tiếp cận. Việc liên tục theo dõi và phân tích chỉ số Engagement cho phép doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng và linh hoạt, đảm bảo chiến lược marketing luôn được tối ưu hóa và mang lại hiệu quả cao nhất.
Tăng khả năng tiếp cận của thương hiệu một cách tự nhiên
Engagement đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng tiếp cận thương hiệu một cách tự nhiên. Chỉ số Engagement cao không chỉ cho thấy nội dung của bạn đang thu hút người xem mà còn giúp thuật toán của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và YouTube đánh giá cao nội dung đó.
Khi nội dung của bạn nhận được nhiều tương tác, các nền tảng này sẽ ưu tiên hiển thị nội dung của bạn đến đông đảo người dùng hơn, từ đó tăng cường khả năng tiếp cận thương hiệu mà không cần phải chi tiêu nhiều cho quảng cáo.
Ngoài ra, chỉ số Engagement cao cũng là dấu hiệu cho thấy khách hàng thực sự quan tâm đến thương hiệu, tạo điều kiện cho việc hình thành các mối quan hệ bền chặt hơn. Khi người tiêu dùng cảm thấy giá trị và kết nối với thương hiệu, họ có xu hướng trở thành những người ủng hộ trung thành, sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho bạn bè và gia đình.
Cách ứng dụng Engagement trong Marketing hiệu quả
Bạn có thể ứng dụng Engagement trong Marketing hiệu quả theo những cách sau:
Tùy chỉnh trải nghiệm
Cá nhân hóa dịch vụ là yếu tố then chốt giúp kết nối khách hàng với thương hiệu và xây dựng uy tín cho thương hiệu. Điều này không chỉ tạo ra sự tương tác hai chiều giữa hai bên mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Bằng cách tập trung vào việc phân khúc công chúng và hiểu rõ nhu cầu của họ, doanh nghiệp có thể kích thích các chiến dịch và thông điệp marketing trở nên hiệu quả hơn. Việc này không chỉ giúp nâng cao mức độ tương tác mà còn tạo ra sự gắn kết sâu sắc hơn với khách hàng.
Đầu tư vào content marketing
Content marketing chất lượng, hấp dẫn và ấn tượng sẽ giúp thương hiệu dễ dàng tiếp cận và thu hút sự tương tác từ công chúng. Marketing nội dung không chỉ dựa vào các thói quen SEO mà còn tạo ra nội dung chất lượng cho từng giai đoạn của phễu bán hàng. Điều này cho phép bạn xây dựng những cuộc trò chuyện ý nghĩa với khách hàng, giúp bạn hiểu và giải quyết các vấn đề của họ một cách hiệu quả.
Để tối đa hóa mức độ tương tác, việc bổ sung Call to Action sẽ khuyến khích người tiêu dùng thực hiện các hành động cụ thể và tăng thời gian họ tương tác với các kênh của thương hiệu.
Nếu chiến lược của bạn tập trung vào việc nâng cao tương tác của công chúng trong trung hạn thì trong bức tranh tổng thể, content marketing sẽ củng cố uy tín thương hiệu của bạn một cách bền vững.
Cân nhắc tới interactive marketing
Interaction Marketing chú trọng vào việc sử dụng tính tương tác trong sản xuất nội dung. Nội dung có tính tương tác thường đạt tỷ lệ tiếp cận và tương tác cao hơn so với nội dung tĩnh. Khi hiểu rõ đặc điểm và sở thích của công chúng, doanh nghiệp có thể tạo ra các nội dung tương tác ấn tượng và hấp dẫn. Điều này giúp nâng cao hiệu quả của các hoạt động truyền thông, cải thiện sự tương tác với công chúng một cách đáng kể.
Chú ý tới phản hồi và đo lường kết quả
Trong quá trình triển khai chiến dịch engagement marketing, việc chú ý đến mọi phản hồi từ công chúng là vô cùng quan trọng. Bạn có thể sử dụng các cuộc thăm dò, câu hỏi và nhiều hình thức khác để theo dõi ý kiến và phản hồi của họ.
Ngoài ra, việc phân tích dữ liệu thu thập được cũng rất cần thiết, giúp bạn điều chỉnh chiến lược kịp thời để nâng cao hiệu quả của chiến dịch.
7 bí quyết giúp tăng chỉ số Engagement hiệu quả
Để đạt hiệu quả tối ưu nhất, bạn có thể tham khảo một số yếu tố sau để tăng chỉ số Engagement:
- Nội dung chất lượng: Tạo ra những nội dung hấp dẫn, có giá trị và phù hợp với đối tượng mục tiêu. Nội dung này nên bao gồm hình ảnh, video, bài viết và thông tin hữu ích mà người dùng muốn tương tác.
- Kết nối cá nhân hóa: Tận dụng tính cá nhân hóa trong nội dung và cách tương tác để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng. Sử dụng tên người dùng, tương tác trực tiếp và theo dõi sở thích riêng của họ.
- Thực hiện thử nghiệm: Thử nghiệm các loại nội dung, thời gian đăng bài và cách tiếp cận khác nhau để xác định những gì hiệu quả nhất với đối tượng của bạn.
- Tương tác tích cực: Đáp lại nhanh chóng và tích cực các bình luận, tin nhắn và phản hồi từ người dùng. Điều này sẽ tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự tương tác tiếp theo.
- Cung cấp giải thưởng và khuyến mãi: Tăng cường sự tham gia của người dùng bằng cách tổ chức các cuộc thi, cung cấp giải thưởng hoặc ưu đãi đặc biệt để kích thích sự tương tác.
- Sử dụng câu hỏi và lời kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA): Đưa ra các câu hỏi hoặc lời kêu gọi hành động hấp dẫn trong nội dung để khuyến khích người dùng tham gia và tương tác.
- Định kỳ và nhất quán: Đăng tải nội dung đều đặn và nhất quán để tạo thói quen tương tác với người theo dõi.
Trên đây là những thông tin chi tiết về Engagement và các lợi ích mà nó mang lại. Hy vọng qua bài viết này của SEO VIỆT bạn sẽ hiểu được Engagement trong marketing là gì, cách ứng dụng và tính chỉ số Engagement chính xác nhất.
Tôi là Lê Hưng, là Founder và CEO của SEO VIỆT, với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực SEO. Dưới sự lãnh đạo của tôi, SEO VIỆT đã xây dựng uy tín vững chắc và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp. Tôi còn tích cực chia sẻ kiến thức và tổ chức các sự kiện quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng SEO tại Việt Nam.
Bài viết liên quan
Digital marketing là gì? Những điều cần biết về Digital marketing
Với sự phát triển của công nghệ trong thời đại 4.0, thói quen và hành...
Tư vấn chiến lược marketing online tổng thể doanh nghiệp
Trong một thị trường đầy cạnh tranh, một chiến lược marketing bài bản không chỉ...
Cách viết Email Marketing hiệu quả, thu hút khách hàng
Việc xây dựng chiến lược Email Marketing đang được nhiều doanh nghiệp hướng tới bởi...
Digital marketing Agency là gì? TOP 8 loại hình Agency phổ biến
Digital marketing Agency là khái niệm đã xuất hiện trong vài năm gần đây tại...
Cách xây dựng chiến lược Marketing trên mạng xã hội hiệu quả
Trong thời đại số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu...
Mẫu KPI cho nhân viên content marketing và chỉ số đánh giá
Hiện nay, content marketing là một trong những thành phần quan trọng, ảnh hưởng trực...
Cách xây dựng chiến lược marketing online cho doanh nghiệp
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường hiện nay, việc xây dựng...
Mẫu KPI cho nhân viên Marketing, Digital Marketing chuẩn nhất
Nhằm đảm bảo mọi hoạt động Marketing đều hướng đến mục tiêu chung của doanh...
Giá trị khách hàng là gì? 6 Bí quyết tăng giá trị khách hàng
Trong kinh doanh, khách hàng luôn là trung tâm. Và điều gì khiến khách hàng...