Trong thời đại số, trải nghiệm người dùng trên website ngày càng được Google coi trọng, đặc biệt qua bộ chỉ số Core Web Vitals. Một trong những chỉ số quan trọng nhất hiện nay là INP. Vậy INP là gì? Có ý nghĩa gì? Và cách tối ưu chỉ số INP như thế nào? Hãy cùng theo dõi những thông tin trong bài viết dưới đây để được giải đáp chi tiết!
INP là gì?
INP (Interaction to Next Paint) là một chỉ số quan trọng trong bộ Core Web Vitals của Google. Chỉ số này dùng để đo lường khả năng phản hồi của website đối với các thao tác tương tác của người dùng như nhấp chuột, chạm màn hình hoặc gõ phím. Khi người dùng thực hiện một hành động trên trang web, INP sẽ ghi nhận khoảng thời gian từ lúc bắt đầu tương tác cho đến khi giao diện trang web được cập nhật và hiển thị phản hồi tương ứng.
Chỉ số INP càng thấp thì website càng phản hồi nhanh, mang lại trải nghiệm mượt mà và thân thiện hơn cho người truy cập. Ngược lại, INP cao đồng nghĩa với việc người dùng phải chờ đợi lâu hơn sau mỗi thao tác. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng cũng như tỷ lệ chuyển đổi trên website.

Vì sao INP quan trọng?
Chỉ số INP đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá hiệu suất và trải nghiệm người dùng trên website. Từ tháng 3/2024, Google chính thức đưa INP vào bộ Core Web Vitals thay cho chỉ số FID, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của INP đối với cả người dùng lẫn xếp hạng tìm kiếm.
Tối ưu trải nghiệm người dùng
Chỉ số đo IPN đo lường khả năng phản hồi của website với mọi thao tác của người dùng khi truy cập website. Khi INP thấp, website sẽ phản hồi nhanh chóng với các thao tác như nhấp chuột, nhập liệu, giúp người dùng cảm nhận được sự mượt mà, liền mạch trên giao diện.
Nếu chỉ số INP cao, người dùng sẽ phải chờ đợi lâu sau mỗi lần thao tác, dễ dẫn đến cảm giác khó chịu, giảm sự hài lòng và tăng tỷ lệ rời bỏ trang. Vì vậy, tối ưu INP là yếu tố then chốt để nâng cao trải nghiệm người dùng, giúp họ ở lại lâu hơn và tăng khả năng chuyển đổi trên website.
Yếu tố xếp hạng SEO của Google
Từ tháng 3/2024, Google đã chính thức thay thế FID (First Input Delay) bằng INP trong bộ Core Web Vitals – nhóm chỉ số đánh giá chất lượng trải nghiệm người dùng trên website. Điều này cho thấy INP không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO.
Google ưu tiên xếp hạng cao cho những trang web có chỉ số INP tốt. Bởi điều này đồng nghĩa với việc trang đáp ứng nhanh, thân thiện và mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng. Ngược lại, website có INP cao sẽ bị đánh giá thấp về hiệu suất, dễ bị tụt hạng trên kết quả tìm kiếm, bất kể nội dung có chất lượng đến đâu.

Cấu trúc và cách hoạt động của chỉ số INP
Chỉ số INP (Interaction to Next Paint) được thiết kế để đo lường mức độ phản hồi tổng thể của một trang web đối với các thao tác tương tác của người dùng. INP không chỉ tập trung vào một lần tương tác đầu tiên mà sẽ ghi nhận tất cả các lượt tương tác diễn ra trong suốt thời gian người dùng truy cập trang web, từ đó xác định giá trị trễ lớn nhất hoặc gần lớn nhất để báo cáo kết quả cuối cùng.
Cấu trúc đo lường của INP gồm ba giai đoạn chính:
- Độ trễ đầu vào (Input Delay): Khoảng thời gian từ khi người dùng thực hiện thao tác cho đến khi trình duyệt bắt đầu xử lý sự kiện đó.
- Thời gian xử lý (Processing Time): Khoảng thời gian trình duyệt thực thi mã JavaScript liên quan đến sự kiện tương tác của người dùng.
- Độ trễ trình bày (Presentation Delay): Khoảng thời gian từ khi hoàn tất xử lý sự kiện đến lúc trình duyệt vẽ lại giao diện mới trên màn hình, để người dùng thấy được kết quả tương tác.
Cách hoạt động của INP:
- INP quan sát tất cả các hành động tương tác chính trên trang như click, tap, nhập liệu, nhưng không tính các thao tác thụ động như cuộn trang hay di chuột.
- Giá trị INP cuối cùng là thời gian trễ dài nhất trong các lượt tương tác, giúp phản ánh chính xác trải nghiệm thực tế của người dùng. Đối với các trang có nhiều hơn 50 lượt tương tác, Google sẽ loại bỏ giá trị trễ cao nhất để tránh những trường hợp ngoại lệ không đại diện cho trải nghiệm chung.
- Nếu trang web không có tương tác nào được ghi nhận (ví dụ, người dùng chỉ xem mà không nhấn, gõ phím, v.v.), thì sẽ không có giá trị INP được báo cáo.
Ngưỡng đánh giá chỉ số INP tốt – trung bình – kém
Chỉ số INP là gì? Các ngưỡng đánh giá chỉ số này như thế nào? Theo đó, chỉ số INP được Google phân loại thành ba mức: tốt, cần cải thiện và kém, dựa trên thời gian phản hồi của website đối với các thao tác của người dùng. Việc xác định ngưỡng này giúp các nhà phát triển và quản trị website dễ dàng đánh giá chất lượng trải nghiệm người dùng.
Cụ thể, các ngưỡng đánh giá INP như sau:
Tốt (Good):
- INP nhỏ hơn hoặc bằng 200 mili giây (ms).
- Ở mức này, website phản hồi gần như tức thì với mọi thao tác, mang lại trải nghiệm mượt mà và hài lòng cho người dùng.

Cần cải thiện (Needs Improvement):
- INP lớn hơn 200 ms và nhỏ hơn hoặc bằng 500 ms.
- Website có dấu hiệu chậm phản hồi ở một số thao tác, cần xem xét tối ưu thêm để tránh gây khó chịu cho người dùng.
Kém (Poor):
- INP lớn hơn 500 ms.
- Website phản hồi chậm rõ rệt, khiến người dùng dễ mất kiên nhẫn và có thể rời bỏ trang, ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm và thứ hạng SEO.
INP khác gì so với FID?
INP (Interaction to Next Paint) và FID (First Input Delay) đều là các chỉ số trong bộ Core Web Vitals của Google, dùng để đo lường khả năng phản hồi của website đối với thao tác của người dùng. Tuy nhiên, hai chỉ số này có sự khác biệt rõ rệt về cách đo lường, phạm vi đánh giá và mức độ phản ánh trải nghiệm thực tế. Cụ thể:
Tiêu chí | FID (First Input Delay) | INP (Interaction to Next Paint) |
Đối tượng đo lường | Chỉ đo lần tương tác đầu tiên của người dùng trên trang | Đo tất cả tương tác chính trong suốt phiên truy cập |
Thành phần đo lường | Chỉ tính độ trễ đầu vào | Tính toàn bộ quá trình: Độ trễ đầu vào, thời gian xử lý và thời gian trình bày |
Thời điểm ghi nhận | Ghi nhận ngay khi người dùng thực hiện thao tác đầu tiên | Ghi nhận giá trị trễ lớn nhất trong tất cả các tương tác |
Phản ánh trải nghiệm | Chỉ phản ánh trải nghiệm ban đầu, có thể không đại diện cho toàn bộ phiên truy cập | Phản ánh toàn diện trải nghiệm thực tế của người dùng trong suốt quá trình sử dụng |
Ứng dụng thực tế | Dễ đạt điểm tốt trên các trang ít tương tác hoặc tải nhẹ | Đánh giá khách quan hơn, đặc biệt với các trang nhiều thao tác hoặc ứng dụng web động |
Vị trí trong Core Web Vitals | Được sử dụng đến tháng 3/2024 | Thay thế FID từ tháng 3/2024, trở thành chỉ số chính thức trong Core Web Vitals của Google |
Tóm lại, FID chỉ đo lần tương tác đầu tiên và chỉ tính độ trễ đầu vào. Trong khi đó, INP đo toàn bộ các thao tác chính, tính cả thời gian xử lý và cập nhật giao diện. Từ đó, mang lại cái nhìn toàn diện hơn về trải nghiệm thực tế của người dùng trên website.

Cách đo lường chỉ số INP
Dưới đây là 2 cách đo lường chỉ số INP của website mà bạn có thể tham khảo!
Đo lường INP trong thực tế
Đo lường INP trong thực tế nghĩa là thu thập dữ liệu từ chính người dùng thật khi họ truy cập và tương tác trên website của bạn. Đây là cách đánh giá sát nhất với trải nghiệm thực tế, vì nó phản ánh chính xác mọi thao tác, thiết bị, mạng và hành vi người dùng.
Các công cụ phổ biến để đo INP thực tế:
- Google PageSpeed Insights: Công cụ này sử dụng dữ liệu từ Chrome User Experience Report (CrUX) để cung cấp báo cáo INP thực tế của từng URL hoặc toàn bộ website. Bạn chỉ cần nhập địa chỉ trang, công cụ sẽ trả về giá trị INP cùng các đề xuất tối ưu.
- Google Search Console: Trong phần “Chỉ số quan trọng về trang web”, bạn có thể theo dõi INP của toàn bộ website hoặc từng nhóm URL, xác định những trang có vấn đề để kịp thời tối ưu.
- Chrome User Experience Report (CrUX): Đây là nguồn dữ liệu lớn, tổng hợp từ hàng triệu người dùng Chrome trên toàn thế giới, giúp bạn đánh giá INP ở cả cấp độ website lẫn từng trang cụ thể.

Đo lường INP trong môi trường giả lập
Đo lường INP trong môi trường giả lập là cách kiểm tra chỉ số này trên máy tính của bạn, thường dùng để phân tích, kiểm thử và tối ưu trước khi triển khai thực tế. Tuy nhiên, kết quả có thể khác biệt so với dữ liệu thực tế do không phản ánh hết điều kiện mạng, thiết bị và hành vi người dùng đa dạng.
Các công cụ đo INP trong môi trường giả lập:
- Lighthouse (trong Chrome DevTools): Sử dụng chế độ “Timespan Mode” hoặc “User Flows” để mô phỏng các thao tác người dùng và đo lường INP. Đây là công cụ hữu ích để kiểm tra các luồng tương tác cụ thể hoặc thử nghiệm các cải tiến trước khi áp dụng rộng rãi.
- WebPageTest: Cho phép bạn mô phỏng các kịch bản truy cập, tương tác trên nhiều loại thiết bị và mạng khác nhau để đánh giá INP cùng các chỉ số hiệu suất khác.
- Web Vitals Extension: Tiện ích mở rộng của Chrome giúp bạn theo dõi INP và các chỉ số Core Web Vitals ngay khi duyệt web, phù hợp cho các nhà phát triển kiểm tra nhanh trong quá trình phát triển.
- Thư viện JavaScript web-vitals: Bạn có thể tích hợp thư viện này vào website để ghi nhận giá trị INP mỗi khi người dùng tương tác, rất phù hợp cho các dự án cần giám sát hoặc phân tích sâu về hiệu suất.
Cách tối ưu INP hiệu quả cho mọi website
Tối ưu chỉ số INP (Interaction to Next Paint) là yếu tố then chốt giúp website của bạn phản hồi nhanh, mượt mà và giữ chân người dùng. Dưới đây là các cách tối ưu INP hiệu quả:
Tối ưu hóa JavaScript và giảm tải tác vụ nặng
JavaScript là nguyên nhân chính gây ra độ trễ trong phản hồi của website, đặc biệt khi các đoạn mã lớn hoặc phức tạp được thực thi trên luồng chính của trình duyệt. Để cải thiện INP, bạn nên chia nhỏ các tác vụ lớn thành nhiều phần nhỏ hơn, xử lý lần lượt để tránh làm “đơ” giao diện. Ngoài ra, hãy tận dụng Web Workers để chuyển các tác vụ nặng ra khỏi luồng chính, giúp giao diện luôn sẵn sàng phản hồi người dùng. Việc áp dụng code splitting và lazy loading cũng giúp chỉ tải và thực thi JavaScript thực sự cần thiết, giảm tải cho trang và tăng tốc độ phản hồi. Đừng quên tối ưu hóa vòng lặp, hạn chế biến toàn cục và viết code gọn nhẹ để tăng hiệu suất tổng thể.
Ưu tiên xử lý tương tác người dùng
Để người dùng cảm nhận được sự mượt mà khi thao tác trên website, các sự kiện tương tác như click, tap, nhập liệu cần được xử lý ở mức ưu tiên cao nhất. Bạn nên đảm bảo rằng các sự kiện này không bị trì hoãn bởi những tác vụ nền khác, đồng thời áp dụng kỹ thuật debouncing hoặc throttling để giới hạn tần suất xử lý sự kiện khi người dùng thao tác liên tục. Ngoài ra, việc tối ưu quá trình cập nhật giao diện sau mỗi thao tác cũng rất quan trọng. Hãy đảm bảo rằng trang web chỉ render lại những phần thực sự cần thiết, tránh gây giật lag hoặc chậm trễ không đáng có.
Giảm số lượng và trọng lượng script bên thứ ba
Các script bên thứ ba như công cụ phân tích, quảng cáo, chat trực tuyến… thường làm tăng số lượng yêu cầu HTTP và độ trễ tải trang, ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số INP. Để tối ưu, bạn chỉ nên tích hợp những dịch vụ thực sự cần thiết và kiểm soát chặt chẽ các script này. Khi nhúng script, hãy sử dụng thuộc tính async hoặc defer để đảm bảo chúng không làm chậm quá trình render trang. Đối với các script ít sử dụng, hãy cân nhắc tải chậm (lazy load) hoặc chỉ tải khi người dùng thực sự cần, giúp giảm tải cho trang chính và tăng tốc độ phản hồi.
Tối ưu hóa CSS và DOM
Một cấu trúc DOM phức tạp với quá nhiều phần tử sẽ khiến trình duyệt tốn nhiều thời gian để cập nhật giao diện sau mỗi thao tác của người dùng, dẫn đến INP cao. Vì vậy, bạn nên giữ cho cấu trúc DOM gọn gàng, loại bỏ các phần tử không cần thiết và chỉ cập nhật những thành phần thực sự quan trọng. Bên cạnh đó, hãy sử dụng CSS gọn nhẹ, hạn chế các hiệu ứng phức tạp và kết hợp, nén file CSS để giảm thời gian tải và xử lý. Việc tối ưu hóa CSS và DOM không chỉ giúp cải thiện INP mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể của website.

Cải thiện tốc độ phản hồi server
Tốc độ phản hồi của server cũng ảnh hưởng lớn đến chỉ số INP, đặc biệt với các thao tác cần truy vấn dữ liệu hoặc xử lý backend. Để tối ưu, bạn cần đảm bảo server hoạt động ổn định, truy vấn cơ sở dữ liệu hiệu quả và giảm thời gian chờ đợi cho người dùng. Sử dụng CDN để phân phối nội dung giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang ở mọi khu vực địa lý. Ngoài ra, hãy thiết lập caching hợp lý cho các tài nguyên tĩnh như ảnh, JavaScript, CSS để giảm số lần truy vấn server, từ đó tăng tốc độ phản hồi và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Câu hỏi thường gặp về chỉ số INP
Ngoài INP là gì, không ít người cũng thắc mắc về chỉ số INP bao nhiêu là tốt hay INP có thay thế hoàn toàn FID hay không. Cùng theo dõi những thông tin dưới đây để được giải đáp!
INP bao nhiêu là tốt?
Chỉ số INP được đánh giá là tốt khi nhỏ hơn hoặc bằng 200 mili giây. Nếu INP nằm trong khoảng từ 200 đến 500 mili giây, website cần cải thiện khả năng phản hồi. INP trên 500 mili giây được coi là kém, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
INP có thay thế hoàn toàn FID không?
INP đã chính thức thay thế hoàn toàn FID trong bộ Core Web Vitals của Google từ tháng 3/2024. FID không còn là chỉ số quan trọng chính và sẽ bị loại bỏ khỏi các công cụ như Google Search Console, PageSpeed Insights trong thời gian tới.

Website không có tương tác thì INP có ý nghĩa không?
Nếu website không có các hành động tương tác như nhấp chuột, chạm màn hình hay nhập liệu, chỉ số INP sẽ không được ghi nhận hoặc không mang nhiều ý nghĩa. INP chỉ phản ánh chất lượng phản hồi khi có thao tác thực tế từ người dùng.
Tối ưu INP có giúp tăng thứ hạng SEO không?
Tối ưu INP giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, từ đó góp phần cải thiện thứ hạng SEO. Google ưu tiên các trang web có khả năng phản hồi nhanh với thao tác của người dùng. Do đó, chỉ số INP tốt sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh trên kết quả tìm kiếm.
Hy vọng với những thông tin trong bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc INP là gì cũng như cách tối ưu INP sao cho hiệu quả. Theo đó, chỉ số INP càng thấp, website càng mượt mà, nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách truy cập. Hiểu và tối ưu INP chính là chìa khóa giúp website đạt chuẩn Google và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường số.

Tôi là Lê Hưng, là Founder và CEO của SEO VIỆT, với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực SEO. Dưới sự lãnh đạo của tôi, SEO VIỆT đã xây dựng uy tín vững chắc và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp. Tôi còn tích cực chia sẻ kiến thức và tổ chức các sự kiện quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng SEO tại Việt Nam.
Bài viết liên quan
Crazy Egg là gì? Công cụ phân tích hành vi người dùng website
Trong thời đại số, việc hiểu rõ hành vi người dùng trên website đóng vai...
Dịch vụ SEO Mentor uy tín, chuyên nghiệp, hiệu quả cao
Dịch vụ SEO mentor là giải pháp tối ưu dành cho doanh nghiệp muốn phát...
Link Juice là gì? Hiểu đúng và cách đi Link Juice hiệu quả
Nếu bạn là một SEOer, chắc chắn bạn đã từng nghe đến Link Juice. Đây...
TOP 18 các trang mạng xã hội được ưa chuộng nhất
Trong thời đại số hóa, các trang mạng xã hội không chỉ là nơi kết...
10 công cụ kiểm tra Backlink chuyên dụng cho tối ưu SEO
Trong thế giới SEO đầy cạnh tranh, backlink không chỉ là những “cánh tay nối...
LSI Keywords là gì? Cách tìm và sử dụng từ khóa liên quan
Có không ít hiểu lầm xoay quanh khái niệm LSI Keywords trong SEO, nhất là...
Hướng dẫn cách viết bài chuẩn Seo chi tiết từ A – Z
Bạn có biết vì sao viết bài chuẩn SEO lại quan trọng trong SEO Onpage...
Des, Rate là gì trên Facebook? Vì sao lại trở thành trào lưu
Trên mạng xã hội Facebook thường xuất hiện rất nhiều trào lưu, trò chơi mới...
Top 10 Thuật toán Google quan trọng mà SEOer nên biết
Với những ai làm SEO hay marketing, sẽ không ít lần nghe thấy thuật ngữ...