Mô hình 9P trong Marketing – Phân tích chi tiết từng yếu tố

Mô hình 9P trong marketing là sự mở rộng toàn diện từ mô hình marketing truyền thống, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả và phù hợp với xu hướng hiện đại. Với 9 yếu tố cốt lõi, mô hình này hỗ trợ tối ưu trải nghiệm khách hàng, nâng cao giá trị thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Cùng tìm hiểu chi tiết về vai trò cũng như các yếu tố trong mô hình 9P. 

Mô hình 9P trong marketing là gì?

Mô hình 9P trong marketing là một phiên bản mở rộng và nâng cấp của mô hình marketing mix truyền thống (4P), nhằm phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và hành vi tiêu dùng trong thời đại số. Trong khi mô hình 4P chỉ tập trung vào bốn yếu tố cơ bản: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Kênh phân phối), Promotion (Xúc tiến) thì mô hình 9P tích hợp thêm 5 yếu tố mới để phù hợp hơn với các ngành dịch vụ và kinh doanh hiện đại.

Cụ thể, mô hình 9P bao gồm:

  • Planning (Lên kế hoạch)
  • Price (Giá cả)
  • People (Con người)
  • Product (Sản phẩm)
  • Promotion (Xúc tiến)
  • Partners (Đối tác)
  • Place (Phân phối)
  • Presentation (Sự hiện diện trước công chúng)
  • Passion (Niềm đam mê với thương hiệu)
Định nghĩa mô hình 9P
Mô hình 9P trong marketing là phiên bản mở rộng và nâng cấp của mô hình marketing mix truyền thống

Lịch sử phát triển từ mô hình 4P lên 9P trong marketing 

Mô hình marketing mix 4P được E. Jerome McCarthy giới thiệu lần đầu vào năm 1960, đánh dấu bước ngoặt lớn của ngành tiếp thị hiện đại. 4P bao gồm Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), và Xúc tiến (Promotion). Trong suốt nhiều thập kỷ, 4P đã là công cụ tối ưu để doanh nghiệp thiết kế, triển khai các chiến dịch marketing và nhanh chóng trở thành “kim chỉ nam” cho nhiều ngành khác nhau.

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ, gia tăng cạnh tranh, và thay đổi trong hành vi tiêu dùng, các chuyên gia nhận ra rằng 4P không còn đủ đáp ứng cho toàn bộ bức tranh marketing hiện đại. Đặc biệt, trong thập niên 1980, Booms và Bitner đã đề xuất mở rộng thành 7P khi bổ sung ba yếu tố mới: Con người (People), Quy trình (Process), và Bằng chứng vật chất (Physical Evidence). Sự bổ sung này giúp các doanh nghiệp dịch vụ chú trọng hơn vào trải nghiệm khách hàng và đảm bảo tính nhất quán trong mọi điểm chạm.

Bước vào thế kỷ 21, khi xu thế cá nhân hóa, công nghệ số và mối quan hệ đối tác ngày càng được đề cao, mô hình 7P tiếp tục được mở rộng thành 9P bằng việc bổ sung hiệu suất/vị thế/đối tác (Partnership, Performance, Planning – tuỳ theo các trường phái). Nâng cấp này giúp các doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ khách hàng hay tối ưu quy trình vận hành, mà còn tập trung vào xây dựng quan hệ bền vững với đối tác chiến lược, đo lường hiệu suất và lên kế hoạch dài hạn cho từng chiến dịch marketing.

Sự phát triển từ 4P đến 9P phản ánh quá trình thích ứng liên tục của lý thuyết marketing trước sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Ngày nay, mô hình 9P được đánh giá cao trong việc xây dựng chiến lược tổng thể, đảm bảo doanh nghiệp không bỏ lỡ bất kỳ yếu tố then chốt nào trong hành trình chinh phục khách hàng và phát triển thương hiệu bền vững trên thị trường cạnh tranh toàn cầu.

Sự phát triển từ mô hình 4P lên mô hình 9P
Sự phát triển từ mô hình 4P lên 9P giúp doanh nghiệp phát triển, mở rộng thị trường

Mô hình 9P trong marketing gồm những yếu tố nào?

9P trong marketing là thuật ngữ tiếng Anh gồm 9 yếu tố bắt đầu bằng chữ P. Các yếu tố này liên kết mật thiết với nhau trong quá trình thiết lập kế hoạch và thực thi chiến lượng marketing của doanh nghiệp. Hãy cùng phân tích chi tiết từng yếu tố tạo thành mô hình 9P ngay dưới đây!

Planning (Lên kế hoạch)

Planning (lên kế hoạch) là bước đầu tiên và không thể thiếu trong mọi chiến dịch marketing. Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu, đối tượng khách hàng, lựa chọn thị trường mục tiêu cũng như bố trí nguồn lực phù hợp cho từng giai đoạn phát triển. Một bản kế hoạch marketing hiệu quả cần phản ánh:

  • Thời gian, trình tự triển khai cụ thể cho từng hoạt động.
  • Nguồn lực và kinh phí dự toán cho từng nhiệm vụ.
  • Phân công trách nhiệm cho từng bộ phận, cá nhân.
  • Đề ra phương pháp và tiêu chí đo lường hiệu quả từng hoạt động.

Điểm đặc biệt trong 9P là kế hoạch không chỉ mang tính cố định mà còn đòi hỏi sự linh hoạt, sẵn sàng điều chỉnh trước các biến động thị trường và phản hồi của khách hàng, nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu cho toàn bộ chiến lược.

Lên kế hoạch
Lên kế hoạch là bước quan trọng trong mọi chiến dịch marketing

Price (Giá cả)

Price (giá cả) là yếu tố then chốt tác động mạnh đến hành vi mua sắm, lợi nhuận và vị thế cạnh tranh trên thị trường của doanh nghiệp. Nếu mức giá đưa ra không phù hợp với khả năng chi trả của tệp khách hàng mục tiêu thì có thể khách hàng sẽ chuyển sang thương hiệu khác. Ngược lại, nếu đưa ra mức giá quá thấp, khối lượng hàng bán có thể sẽ tăng nhưng mức lợi nhuận thu về lại giảm. 

Do đó, khi triển khai mô hình 9P trong marketing, quá trình xác định giá cần dựa trên các yếu tố sau:

  • Chi phí sản xuất, phân phối và vận hành.
  • Nhu cầu của thị trường. 
  • Giá trị cảm nhận và khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu.
  • Chính sách giá của đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường.
  • Các yếu tố ngoại cảnh: biến động kinh tế, mùa vụ, chiết khấu, khuyến mãi. 

Thực tế, tùy theo mục tiêu chung của kế hoạch marketing theo từng giai đoạn, mà chiến lược giá sẽ linh hoạt thay đổi. Dưới đây là ba chiến lược định giá phổ biến nhất:

  • Chiến lược giá hớt váng (Skimming Pricing): Doanh nghiệp sẽ thiết lập mức giá cao cho sản phẩm khi vừa ra mắt, nhắm đến nhóm khách hàng có khả năng chi trả lớn với mục tiêu thu hồi vốn nhanh chóng. Khi nhóm khách hàng này dần bão hòa, giá sản phẩm sẽ được điều chỉnh giảm theo từng giai đoạn để tiếp cận những đối tượng có ngân sách thấp hơn. Cách làm này thường thấy ở các ngành hàng công nghệ cao như điện thoại di động, máy tính xách tay,…
  • Chiến lược giá thâm nhập (Penetration Pricing): Chiến lược giá thâm nhập là cách doanh nghiệp tung sản phẩm mới ra thị trường với mức giá thấp từ đầu nhằm lôi kéo người tiêu dùng dùng thử sản phẩm. Mục tiêu chính là nhanh chóng gia tăng lượng khách hàng, mở rộng thị phần và tạo sức mạnh cạnh tranh so với các đối thủ. 
  • Định giá trung lập (Neutral Pricing): Tức là duy trì mức giá ngang bằng hoặc tương đương với mặt bằng thị trường và các đối thủ cạnh tranh. Cách làm này giúp giảm sự chú ý và cạnh tranh về giá, từ đó người mua sẽ cân nhắc nhiều tới yếu tố giá trị gia tăng hoặc thương hiệu khi lựa chọn sản phẩm.

Việc điều chỉnh giá linh hoạt, phù hợp không chỉ giúp thúc đẩy doanh số mà còn là công cụ quan trọng định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Khi xâm nhập thị trường Việt Nam, thương hiệu Grab áp dụng chính sách giá ưu đãi, tặng mã khuyến mãi giảm giá các chuyến xe đầu tiên cho người mới sử dụng app. Điều này giúp họ nhanh chóng xây dựng tệp khách hàng lớn và “ép” các đối thủ truyền thống phải thay đổi chiến lược giá để cạnh tranh. Sau khi chiếm lĩnh thị phần, Grab điều chỉnh giá linh hoạt tùy khung giờ cao điểm.

Giá cả trong mô hình 9P trong marketing
Xây dựng mức giá hợp lý để phù hợp với nhu cầu của khách hàng

Product (Sản phẩm)

Product (sản phẩm) là trung tâm của mọi hoạt động marketing, quyết định trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA), sản phẩm là tập hợp các thuộc tính vật lý, tinh thần hoặc dịch vụ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng.

Trong chiến dịch marketing của doanh nghiệp, sản phẩm được hiểu theo nghĩa rộng, có thể là hàng hóa hoặc dịch vụ. Dưới đây là 3 cấp độ của sản phẩm:

  • Sản phẩm ý tưởng: Ở cấp độ này, sản phẩm phải mang lại những lợi ích cơ bản. Nó phải giải quyết nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng và chính là lý do khiến họ cân nhắc lựa chọn sản phẩm.
  • Sản phẩm hiện thực: Ở cấp độ này, sản phẩm không chỉ đơn thuần đáp ứng nhu cầu mà còn được hoàn thiện dưới dạng cụ thể để người tiêu dùng có thể nhìn thấy, cảm nhận và đánh giá. Những yếu tố như kiểu dáng, thiết kế, chất liệu, màu sắc, nhãn hiệu, bao bì… tạo thành diện mạo bên ngoài và góp phần định hình cảm nhận của khách hàng so với các lựa chọn thay thế khác trên thị trường.
  • Sản phẩm hoàn chỉnh: Đây là tầng giá trị mở rộng nâng cao của sản phẩm, bao gồm tất cả các dịch vụ hậu mãi hoặc tiện ích đi kèm như: giao hàng, lắp đặt, bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, chăm sóc khách hàng sau bán… Các yếu tố này giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng mức độ hài lòng và trở thành điểm khác biệt giúp doanh nghiệp nổi bật giữa môi trường cạnh tranh gay gắt hiện nay.

Doanh nghiệp thành công là doanh nghiệp biết kết hợp sáng tạo cả ba cấp độ sản phẩm, không ngừng đổi mới nhằm gia tăng giá trị, nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách hàng lâu dài.

Chẳng hạn, Vinamilk liên tục nghiên cứu phát triển dòng sữa tươi organic cao cấp, bổ sung nhiều dưỡng chất mới như Probiotics và vitamin nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sức khỏe của các gia đình Việt. Ngoài sữa truyền thống, hãng còn ra mắt các dòng sản phẩm sữa hạt, sữa chua men sống để phục vụ nhiều tệp khách khác nhau, đồng thời chú trọng thiết kế hộp tiện lợi, dễ mang đi học, đi làm.

Yếu tố sản phẩm trong 9P trong marketing
Product (sản phẩm) là trung tâm của mọi hoạt động marketing

People (Con người)

People (Con người) cũng là một trong những yếu tố quan trọng trong mô hình 9P trong marketing. Yếu tố con người đóng vai trò trung tâm trong việc tạo dựng và duy trì trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Đội ngũ nhân viên, từ bộ phận bán hàng, chăm sóc khách hàng đến mọi cá nhân tiếp xúc với khách hàng, đều là cầu nối giữa thương hiệu và khách hàng. Doanh nghiệp cần:

  • Đầu tư vào tuyển dụng, đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân sự.
  • Xây dựng chính sách phúc lợi, động viên để duy trì động lực và tinh thần phục vụ.
  • Xây dựng văn hóa nội bộ chuyên nghiệp, hướng đến khách hàng là trọng tâm.

Nhắc đến việc đầu tư vào yếu tố con người thì Starbucks Việt Nam là dẫn cứng tiêu biểu. Starbucks đầu tư bài bản vào đào tạo nhân viên pha chế và phục vụ. Nhân viên không chỉ nắm rõ quy trình làm cà phê mà còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp thân thiện, nhớ sở thích của khách quen, tạo cảm giác gắn bó và khác biệt so với những quán cà phê thông thường. Chính trải nghiệm dịch vụ này giúp Starbucks giữ chân khách hàng trung thành và lan tỏa thương hiệu tốt hơn.

Yếu tố con người trong 9P marketing
Yếu tố con người đóng vai trò trung tâm trong việc tạo dựng và duy trì trải nghiệm tốt cho khách hàng

Promotion (Xúc tiến)

Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ, hàng loạt phương tiện truyền thông mới đã xuất hiện và làm thay đổi đáng kể cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Để bắt kịp sự biến động không ngừng của thị trường và gia tăng sức hút đối với người tiêu dùng, các nhà tiếp thị buộc phải linh hoạt kết hợp nhiều loại hình truyền thông, từ công cụ truyền thống đến hiện đại.

Trong khuôn khổ mô hình 9P marketing, một chiến lược truyền thông tích hợp thường được xây dựng dựa trên 8 nhóm công cụ chủ đạo sau:

  • Bán hàng cá nhân: Đây là hình thức giao tiếp trực tiếp, qua đó nhân viên bán hàng tư vấn, hỗ trợ hoặc thuyết phục từng khách mua sản phẩm, tạo dựng uy tín cá nhân, củng cố sự tin tưởng và thúc đẩy quyết định mua.
  • Quảng cáo: Bao gồm các hình thức truyền thông đại chúng như truyền hình, radio, báo chí, quảng cáo ngoài trời và các nền tảng số với khả năng truyền tải thông điệp rộng rãi, tạo ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành vi của người tiêu dùng.
  • Khuyến mãi: Các chương trình ưu đãi, giảm giá, tặng quà… được tổ chức trong thời gian ngắn để khuyến khích khách trải nghiệm hoặc mua hàng ngay tức thì, giúp kích cầu và thúc đẩy doanh số nhanh chóng.
  • Marketing trực tiếp: Doanh nghiệp thiết lập các kênh giao tiếp cá nhân hóa với khách hàng qua thư mời, catalogue, điện thoại, email marketing, tin nhắn SMS hoặc mạng xã hội, với mục tiêu nuôi dưỡng mối quan hệ lâu dài và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tổ chức sự kiện và trải nghiệm: Việc tổ chức sự kiện chuyên nghiệp không chỉ giúp nâng cao nhận diện thương hiệu, thu hút sự quan tâm của cộng đồng, báo giới mà còn tạo dựng sự kết nối cảm xúc với khách hàng, hỗ trợ hoạt động bán hàng.
  • Quan hệ công chúng (PR): Thông qua các hoạt động như tài trợ, tổ chức họp báo, sự kiện từ thiện hoặc hợp tác truyền thông, doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực mà không cần đầu tư trực tiếp vào quảng cáo, từ đó củng cố lòng tin của xã hội.
  • Marketing tương tác: Khai thác tối đa tính tương tác của môi trường số với sự góp mặt của mạng xã hội, nền tảng truyền thông công cộng hiện đại (OOH số, tivi thông minh…), doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến dịch truyền thông sáng tạo, thúc đẩy trải nghiệm 2 chiều và tăng mức độ nhận diện.
  • Tài liệu truyền thông: Các ấn phẩm như brochure, catalo, profile doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, định vị thương hiệu và hỗ trợ nhân viên bán hàng khi tiếp xúc trực tiếp với từng nhóm khách hàng, đối tác hoặc nhà đầu tư.
Yếu tố xúc tiến trong 9P trong marketing
Các hình thức quảng cáo giúp tăng hiệu quả xúc tiến

Mỗi công cụ truyền thông đều sở hữu những ưu điểm và hạn chế riêng. Để triển khai chiến lược truyền thông marketing hiệu quả, các doanh nghiệp cần xác định rõ chức năng, vai trò từng công cụ trong tổng thể chiến dịch, biết cách phối hợp linh hoạt giữa các phương tiện, đồng thời cân nhắc đầu tư chi phí hợp lý cho từng hạng mục nhằm tối ưu hóa kết quả và đạt mục tiêu đề ra.

Bitis Hunter là minh chứng rõ ràng cho việc thương hiệu này đã áp dụng yếu tố Promotion trong mô hình 9P trong marketing như thế nào. Theo đó, Bitis Hunter đã sử dụng chiến dịch truyền thông đa kênh “Đi để trở về”, hợp tác các influencer nổi tiếng, phát hành MV kết hợp ca sĩ Sơn Tùng M-TP, đưa thương hiệu trở thành “hiện tượng” trên mạng xã hội. Việc đẩy mạnh quảng cáo song song với khuyến mãi trực tuyến giúp doanh số giày tăng mạnh và xây dựng lại hình ảnh thương hiệu trẻ trung, năng động.

Partners (Đối tác)

Để tạo ra giá trị và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cho khách hàng, nhà tiếp thị không thể hoạt động độc lập mà luôn cần sự phối hợp nhịp nhàng với các phòng ban liên quan trong nội bộ doanh nghiệp, cũng như sự hỗ trợ từ các đối tác bên ngoài. Chính vì vậy, việc xây dựng và quản trị quan hệ hợp tác trở thành yếu tố thiết yếu trong chiến lược marketing mix nói chung, và trong mô hình 9P nói riêng.

Hợp tác với đối tác bên ngoài

Các mối quan hệ chiến lược với đối tác bên ngoài như nhà cung cấp, đại lý, đơn vị phân phối hay công nghệ… sẽ giúp doanh nghiệp bổ sung nguồn lực, gia tăng hiệu quả triển khai hoạt động marketing. Tuy nhiên, để mối quan hệ này mang lại giá trị bền vững, doanh nghiệp cần đảm bảo sự đồng thuận về mục tiêu chung, thống nhất tầm nhìn dài hạn và rõ ràng trong phân chia lợi ích. Bên cạnh đó, duy trì một kênh giao tiếp minh bạch, xuyên suốt giữa hai bên là điều kiện cần thiết giúp kiểm soát tiến độ công việc và xử lý kịp thời mọi phát sinh.

Phối hợp giữa các phòng ban nội bộ

Đối với nội bộ doanh nghiệp, vai trò của truyền thông và văn hóa doanh nghiệp được đánh giá là yếu tố quyết định trong việc tạo nên sự đồng thuận và hiệu quả phối hợp. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống truyền đạt thông tin rõ ràng, nhanh chóng, giúp các bộ phận như marketing, bán hàng, sản xuất, tài chính… có thể cập nhật kịp thời các yêu cầu và điều chỉnh hoạt động phù hợp. Đồng thời, cần khuyến khích tinh thần hợp tác, chia sẻ tài liệu, kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau để thúc đẩy quá trình triển khai chiến lược một cách đồng bộ.

Đặc biệt trong giai đoạn lập kế hoạch marketing, nhà quản lý cần chủ động xác định rõ các đầu việc cần sự tham gia của bộ phận khác, cách thức liên hệ và phối hợp cụ thể, đồng thời phân công rõ người phụ trách để đảm bảo tiến độ thực hiện được trôi chảy.

Yếu tố đối tác trong 9P trong marketing
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp

Place (Phân phối)

Place (Phân phối) cũng là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng trong mô hình 9P trong Marketing. Sau khi đã xác định xong sản phẩm và giá bán, bước tiếp theo mà nhà quản trị cần chú trọng là xây dựng và vận hành hệ thống kênh phân phối. Nhìn tổng thể, việc thiết lập một chiến lược phân phối hiệu quả đòi hỏi ba giai đoạn chính: thiết kế kênh phân phối, lên chiến lược quản trị và tiến hành đo lường hiệu suất hoạt động của kênh.

Trong quá trình này, doanh nghiệp phải cân nhắc lựa chọn mô hình kênh phù hợp, xây dựng các tiêu chí để kiểm soát, vận hành tốt toàn bộ hệ thống. Một hệ thống phân phối tốt là hệ thống đáp ứng được kỳ vọng của thị trường và mang lại hiệu quả kinh doanh như mục tiêu đã đề ra. Một số vấn đề then chốt mà nhà quản trị marketing cần chú ý khi hoạch định chiến lược kênh phân phối bao gồm:

  • Lựa chọn đúng loại kênh phân phối cho từng phân khúc khách hàng.
  • Đảm bảo sản phẩm được cung cấp đúng nơi, đúng thời điểm và ở mức giá hợp lý nhất cho từng đối tượng.
  • Thúc đẩy các thành viên trong hệ thống phân phối hợp tác hiệu quả, gia tăng động lực làm việc.
  • Tối ưu hóa các hoạt động vận tải, lưu kho để tiết kiệm chi phí vận hành.
Yếu tố phân phối trong 9P trong marketing
Xây dựng các kênh phân phối sản phẩm phù hợp

Hiện nay, do sự đa dạng về đối tượng khách hàng và thay đổi trong hành vi mua sắm, nhiều doanh nghiệp ưu tiên mô hình phân phối đa kênh. Để kiểm soát tốt hoạt động của cả hệ thống này, nhà quản trị marketing cần xây dựng các chính sách riêng, phù hợp với từng hình thức tổ chức và đặc điểm của từng kênh, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và duy trì sự ổn định cho cả quá trình phân phối.

Vinamilk là hãng sữa lớn nhất Việt Nam xây dựng hệ thống phân phối phủ khắp cả nước, kết hợp hiệu quả giữa các kênh truyền thống (tạp hóa, đại lý, siêu thị) và hiện đại (sàn thương mại điện tử, xuất khẩu). Nhờ đó, sản phẩm của Vinamilk xuất hiện rộng rãi từ thành thị đến nông thôn, tối ưu hoá khả năng tiếp cận người tiêu dùng và mở rộng thị phần, thậm chí vươn ra quốc tế.

Presentation (Sự hiện diện trước công chúng)

Quá trình xây dựng hình ảnh thương hiệu là hành trình đồng bộ, đòi hỏi doanh nghiệp phải gắn kết chặt chẽ và đồng bộ với toàn bộ 8 chữ P còn lại trong mô hình 9P marketing. Sự hiện diện thương hiệu không chỉ thể hiện qua các yếu tố hữu hình như logo, slogan, cách bày trí cửa hàng, giao diện website, mà còn bao gồm các nét “vô hình” như tác phong phục vụ, thái độ của nhân viên hay việc tuân thủ các quy định, chuẩn mực pháp lý của ngành.

Một trong những vấn đề quan trọng của Presentation chính là cách doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội của mình. Không chỉ dừng ở việc đáp ứng các tiêu chuẩn kinh tế, kỹ thuật, pháp luật cơ bản mà còn ở khả năng phản hồi, hành xử tích cực trước các vấn đề xã hội nổi bật. Sự cam kết này góp phần xây dựng một hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm, nhân văn trong mắt cộng đồng và truyền thông.

Thực tế, mọi hành động từ thiết kế hình ảnh cho đến hành xử xã hội đều tác động trực tiếp đến cách thương hiệu được nhìn nhận bởi công chúng và giới truyền thông. Do đó, trong mỗi chiến lược phát triển tổng thể, doanh nghiệp cần đặt lợi ích của tổ chức song song với lợi ích chung của cộng đồng, nhằm đảm bảo sự cân bằng và bền vững.

Quá trình vun đắp uy tín và tạo dựng niềm tin với khách hàng là một chặng đường dài và liên tục. Chính vì vậy, doanh nghiệp phải luôn chủ động nhận diện, kiểm soát tốt mọi yếu tố có thể ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu, từ đó nuôi dưỡng sự tin tưởng và lòng trung thành lâu dài từ người tiêu dùng.

Để tăng sự hiện diện trước công chúng, Starbucks đã xây dựng đồng bộ trên toàn cầu qua thiết kế cửa hàng đặc trưng, đồng phục nhân viên nhất quán, logo dễ nhận diện và phong cách phục vụ thân thiện. Các chiến dịch truyền thông, hoạt động cộng đồng cũng được đẩy mạnh, giúp thương hiệu “sống” trong tâm trí khách hàng dù ở bất cứ đâu.

Tăng sự hiện diện thương hiệu
Starbucks là một trong những dẫn chứng điển hình của việc thương hiệu tăng sự hiện diện trước công chúng

Passion (Niềm đam mê với thương hiệu)

Passion (niềm đam mê) là yếu tố nổi bật trong mô hình 9P, được xem là biến số cảm xúc đầu tiên được đưa vào trong cấu trúc tổng thể của chiến lược marketing mix. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, khi các lợi thế truyền thống như chất lượng sản phẩm, giá cả hay tính năng dịch vụ dần trở nên tương đồng giữa các đối thủ, thì chính tình cảm và sự đam mê mà khách hàng dành cho thương hiệu mới là yếu tố cốt lõi tạo ra sự khác biệt dài lâu.

Sự gắn bó cảm xúc này không chỉ phản ánh tình yêu thương hiệu từ phía người tiêu dùng mà còn bắt nguồn từ nội bộ doanh nghiệp—nơi mà các nhà lãnh đạo, nhân viên và đối tác cùng sẻ chia lý tưởng và tự hào vì những giá trị mà thương hiệu mang lại. Các nghiên cứu tâm lý học đã khẳng định rằng, “đam mê” là chất xúc tác mạnh mẽ, gắn kết con người lại với nhau và khuếch đại động lực hành động. Một khi cảm xúc này được lan tỏa đúng cách, nó sẽ tạo nên những trải nghiệm tích cực và sâu sắc cho khách hàng, từ đó hình thành sự trung thành bền vững.

Không ít doanh nghiệp tiên phong đã nhận thức rõ vai trò của yếu tố này, và đưa Passion trở thành một phần trong hệ giá trị cốt lõi của mình. Họ không chỉ truyền cảm hứng cho đội ngũ nội bộ, mà còn xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên tinh thần đam mê, sáng tạo và cống hiến. Kết quả là, nguồn năng lượng tích cực này lan tỏa ra bên ngoài, tạo nên sức hút mạnh mẽ, gia tăng uy tín thương hiệu và nâng cao giá trị lợi nhuận lâu dài.

Tầm quan trọng của mô hình 9P trong marketing 

Mô hình 9P trong marketing ra đời là kết quả của sự phát triển từ phương pháp marketing truyền thống, giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng cùng nhận được những giá trị vượt trội. Không chỉ tối ưu hóa quy trình kinh doanh, 9P còn phản ánh chính xác nhu cầu của khách hàng, từ đó giúp các doanh nghiệp xây dựng chiến lược thực tiễn, tăng khả năng cạnh tranh và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với thị trường mục tiêu.

Đối với doanh nghiệp

  • Tăng hiệu quả hoạch định chiến lược: Mô hình 9P cho phép doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu, phân tích thị trường và đưa ra kế hoạch hành động phù hợp. Nhờ cấu trúc đa chiều, doanh nghiệp dễ dàng phối hợp và sử dụng tối ưu các nguồn lực về nhân sự, tài chính, sản phẩm, phân phối và đối tác.
  • Dễ thích ứng với biến động thị trường: 9P hỗ trợ doanh nghiệp cập nhật liên tục nhu cầu và hành vi người tiêu dùng, từ đó có thể nhanh chóng cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ, điều chỉnh giá bán, nâng cao chất lượng phục vụ, hoặc thay đổi kênh phân phối khi thị trường thay đổi.
  • Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Thông qua việc mở rộng phạm vi từ sản phẩm đến quy trình, con người, đối tác và niềm đam mê thương hiệu, mô hình 9P giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị khác biệt và vượt lên so với đối thủ. Đặc biệt trong các ngành dịch vụ, nơi trải nghiệm khách hàng là yếu tố quyết định thành công.
  • Hỗ trợ phát triển bền vững: Khi kết hợp cả yếu tố vật chất lẫn cảm xúc (Passion), doanh nghiệp xây dựng được hình ảnh thương hiệu mạnh, chiếm trọn thiện cảm của khách hàng và đảm bảo sự phát triển lâu dài trên thị trường.
  • Công cụ đo lường và điều chỉnh: 9P mang đến khung quản trị minh bạch, giúp dễ dàng theo dõi hiệu suất từng hoạt động, từ đó doanh nghiệp có cơ sở điều chỉnh chiến lược linh hoạt và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Tầm quan trọng của mô hình 9P trong marketing
Đối với doanh nghiệp, mô hình 9P giúp tăng khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh

Đối với người tiêu dùng

  • Sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn: Nhờ việc nghiên cứu kỹ nhu cầu và thấu hiểu hành vi mua sắm, 9P giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm/dịch vụ sát với mong muốn thực tế của từng phân khúc khách hàng, mang lại công năng và giá trị tốt nhất.
  • Tiếp cận sản phẩm dễ dàng, nhanh chóng: Một chiến lược phân phối tối ưu giúp người tiêu dùng luôn tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ đúng lúc, đúng nơi, thông qua nhiều kênh khác nhau như cửa hàng đại lý, sàn thương mại điện tử… từ đó tiết kiệm thời gian và công sức mua sắm.
  • Thông tin minh bạch, quyết định mua hàng thông minh: Nhờ hoạt động xúc tiến và truyền thông hiệu quả, người tiêu dùng nhận được đầy đủ thông tin về sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi cùng các đánh giá thực tế, giúp họ tự tin hơn khi lựa chọn và so sánh trên thị trường.
  • Trải nghiệm và phục vụ chuyên nghiệp: Mô hình 9P nhấn mạnh yếu tố con người (People) và niềm đam mê với thương hiệu (Passion), nâng cao chất lượng phục vụ và tạo ấn tượng tích cực, từ đó gia tăng trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
  • Được hưởng lợi từ sự đổi mới không ngừng: Nhằm duy trì vị thế cạnh tranh, doanh nghiệp buộc phải liên tục cải tiến sản phẩm, dịch vụ và kinh nghiệm chăm sóc khách hàng, qua đó người tiêu dùng luôn được tiếp cận những giá trị tiên tiến, phù hợp xu hướng mới nhất của thị trường.

So sánh mô hình 9P với 4P/7P marketing Mix

Trong marketing, các mô hình 4P, 7P và 9P lần lượt ra đời nhằm đáp ứng tốt hơn những yêu cầu phát triển của thị trường hiện đại. Mỗi mô hình đều có những đặc trưng riêng. 

  • 4P (Marketing truyền thống): Tập trung vào sản phẩm vật lý, hàng hóa tiêu dùng. Mô hình 4P gồm 4 yếu tố cốt lõi: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion). Mô hình này đáp ứng tốt thị trường đơn giản, ít chú trọng giai đoạn sau bán.
  • Mô hình 7P: Kế thừa và mở rộng từ 4P, thêm 3 yếu tố: Con người (People), Quy trình (Process), Cơ sở vật chất (Physical Evidence). Đặc biệt phù hợp với ngành dịch vụ, chú trọng vào trải nghiệm khách hàng, quy trình cung ứng và tác động cảm nhận thực tế.
  • Mô hình 9P: Là phiên bản mở rộng toàn diện, bao gồm: Lập kế hoạch (Planning), Con người (People), Đối tác (Partners), Sự hiện diện trước công chúng (Presentation), Niềm đam mê với thương hiệu (Passion), Sản phẩm (Product), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion), Giá cả (Price). Mô hình này tích hợp cả yếu tố cảm xúc, mối quan hệ đối tác và hình ảnh thương hiệu, phù hợp xu hướng thị trường hiện đại, đa ngành nghề, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh cao và chuyển đổi số.

Yếu tố

Mô hình 4P

Mô hình 7P

Mô hình 9P

1. Product (Sản phẩm)

2. Price (Giá)

3. Place (Phân phối)

4. Promotion (Xúc tiến)

5. People (Con người)

Không

6. Process (Quy trình)

Không

7. Physical Evidence (Cơ sở vật chất)

Không

8. Personalization (Cá nhân hóa)

Không

Không

9. Privacy (Bảo mật)

Không

Không

Phù hợp với ngành

Sản phẩm hữu hình

Dịch vụ, bán lẻ

Doanh nghiệp đa kênh, thương mại điện tử, ngành số hóa

Ưu điểm chính

Đơn giản, dễ áp dụng

Linh hoạt hơn trong dịch vụ

Toàn diện, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Hạn chế

Thiếu yếu tố con người và trải nghiệm

Chưa chú trọng cá nhân hóa và dữ liệu

Phức tạp hơn, đòi hỏi công nghệ và năng lực dữ liệu

Mô hình 7P trong marketing
Mô hình 7P trong marketing

Mỗi mô hình có giá trị riêng tùy theo bối cảnh kinh doanh và đối tượng khách hàng. Trong khi 4P phù hợp với doanh nghiệp truyền thống, 7P mở rộng ứng dụng cho lĩnh vực dịch vụ, thì 9P là mô hình tối ưu nhất hiện nay, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kỹ thuật số. Doanh nghiệp nên lựa chọn mô hình linh hoạt phù hợp quy mô, ngành nghề, chiến lược phát triển từng giai đoạn để tối ưu hiệu quả marketing.

Một số lưu ý khi triển khai mô hình 9P trong marketing 

Khi áp dụng mô hình 9P trong marketing, doanh nghiệp cần chú ý tới nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả thực tiễn và tránh các rủi ro phát sinh.

  • Thiết lập kế hoạch tổng thể và đồng bộ các yếu tố: Trước khi bắt đầu triển khai mô hình 9P, doanh nghiệp cần có một bản kế hoạch marketing tổng thể rõ ràng với mục tiêu cụ thể, thời gian thực hiện, ngân sách, các chỉ số đo lường và vai trò chịu trách nhiệm của từng bộ phận. Mô hình 9P gồm nhiều yếu tố, nếu không có sự phối hợp đồng bộ giữa các “P” thì chiến lược dễ thiếu nhất quán và gây lãng phí nguồn lực. 
  • Lấy khách hàng làm trung tâm trải nghiệm: Một trong những trọng tâm của mô hình 9P là đặt khách hàng làm trung tâm. Vì vậy, khi triển khai, doanh nghiệp cần đảm bảo mọi yếu tố – từ sản phẩm, quy trình phục vụ đến cách giao tiếp của nhân viên – đều phải hướng đến việc nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng. Việc thường xuyên khảo sát ý kiến khách hàng, theo dõi hành vi mua sắm và chủ động cải tiến sản phẩm là cách giúp mô hình 9P phát huy vai trò tối đa.
  • Ứng dụng công nghệ, bắt kịp xu hướng: Thị trường đang thay đổi nhanh chóng theo từng ngày cùng với sự phát triển của công nghệ số. Do vậy, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các công cụ và nền tảng công nghệ phù hợp để đổi mới các yếu tố trong 9P.
  • Đo lường hiệu quả để điều chỉnh linh hoạt: Để triển khai mô hình 9P hiệu quả, doanh nghiệp không thể bỏ qua việc thiết lập hệ thống đo lường các chỉ tiêu quan trọng như độ phủ thương hiệu, tỷ lệ chuyển đổi, mức độ hài lòng của khách hàng, chi phí phân phối, hiệu quả khuyến mãi… Dữ liệu là yếu tố then chốt giúp nhà quản trị marketing đưa ra các quyết định điều chỉnh chiến lược kịp thời, rút ngắn thời gian xử lý sai sót và tối ưu hóa hiệu suất của toàn bộ mô hình.
  • Quản lý chặt chẽ nguồn lực và chi phí triển khai: Việc triển khai 9P bao phủ nhiều khía cạnh hơn so với các mô hình truyền thống như 4P hay 7P, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp cần cân đối, sử dụng hiệu quả các nguồn lực. Nhà quản trị marketing cần xác định yếu tố nào là trọng tâm ưu tiên đầu tư trong từng giai đoạn như phát triển sản phẩm, đào tạo nhân sự hay đầu tư vào công nghệ — từ đó phân bổ ngân sách phù hợp. Điều này sẽ giúp giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa chi phí mà vẫn đạt được hiệu quả mong muốn.

Mô hình 9P trong marketing mặc dù “sinh sau đẻ muộn”. Tuy nhiên, đây là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tiếp thị toàn diện, đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường hiện đại. Việc áp dụng hiệu quả mô hình này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, góp phần thúc đẩy sự phát triển lâu dài cho doanh nghiệp.