Từ khóa đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong SEO. Có từ khóa thì mới có thể tiến hành SEO và thực hiện các công việc liên quan. Vậy hiểu thế nào là từ khóa SEO? Các loại từ khóa trong SEO gồm những loại nào? Cách chọn từ khóa trong SEO ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Từ khóa SEO là gì?
Từ khóa SEO là các từ hoặc cụm từ mang tính mô tả, phản ánh nội dung của bài viết hoặc chủ đề của website giúp cung cấp thông tin cụ thể cho người tìm kiếm. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa nội dung trang web, cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
Có thể hiểu đơn giản là, khi người dùng tìm kiếm một thông tin cụ thể, họ sẽ nhập từ khóa tương ứng vào công cụ tìm kiếm. Dựa trên các từ khóa này, công cụ tìm kiếm sẽ đưa ra các kết quả phù hợp và liên quan nhất. Nếu từ khóa được tối ưu đúng cách, website của bạn sẽ có cơ hội xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm, kéo theo đó là lượng truy cập lớn hơn.
Việc tích hợp những từ khóa này vào nội dung, tiêu đề và mô tả meta sẽ giúp website của bạn dễ dàng xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm, thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Vai trò của từ khóa trong SEO
Việc chọn lựa và sử dụng từ khóa SEO phù hợp giúp người viết tạo ra nội dung mà người dùng đang tìm kiếm, đồng thời nâng cao khả năng hiển thị trên các kết quả tìm kiếm. Khi từ khóa được tối ưu đúng cách, website sẽ có cơ hội xuất hiện ở vị trí cao hơn trong các trang kết quả tìm kiếm, từ đó tăng cường lưu lượng truy cập.
Hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung website
Từ khóa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của website. Khi công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu, chúng sẽ “quét” các từ khóa để xác định chủ đề của trang web. Càng sử dụng nhiều từ khóa liên quan, các công cụ tìm kiếm sẽ càng dễ dàng nhận diện và hiểu rõ trang web của bạn, từ đó hiển thị trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm (SERP) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa đó.
Giúp người dùng dễ tìm kiếm thông tin
Với người dùng, từ khóa phù hợp giúp họ nhanh chóng tìm được thông tin mình cần. Khi tìm kiếm về một chủ đề cụ thể họ thường sử dụng nhiều từ khóa và cụm từ khác nhau. Nếu nội dung trên website của bạn tối ưu hóa những từ khóa mà người dùng thường xuyên tìm kiếm, trang web của bạn sẽ có khả năng xuất hiện ở vị trí cao trong SERP. Điều này không chỉ giúp trang web của bạn dễ dàng được phát hiện mà còn tăng lượng traffic đáng kể.
Cải thiện hiệu quả SEO
Bên cạnh đó, từ khóa còn góp phần vào việc cải thiện sức mạnh liên kết trong trang web. Bạn có thể sử dụng từ khóa làm anchor text cho các liên kết nội bộ (internal link) giúp người dùng dễ dàng khám phá thêm các nội dung liên quan. Điều này không chỉ khuyến khích người dùng duy trì thời gian trên trang mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng. Thêm vào đó, từ khóa cũng có thể được sử dụng làm tên các danh mục hoặc thành phần menu, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm thấy thông tin mình muốn.
10+ Các loại từ khóa trong SEO quan trọng và phổ biến nhất
Từ khóa SEO có rất nhiều loại khác nhau, về cơ bản có thể chia thành các loại như sau:
Từ khóa theo độ dài (Length)
Phân loại từ khóa theo độ dài là một phương pháp phổ biến trong SEO, gồm ba loại chính: từ khóa ngắn, từ khóa trung bình và từ khóa dài.
Từ khóa dài (Long-tail keywords)
Từ khóa dài có độ cụ thể cao, thường dài hơn 5 từ và rất rõ ràng về mục đích tìm kiếm. Chẳng hạn, “giày thể thao nữ êm chân chính hãng” là một ví dụ của từ khóa dài. Dù lượng tìm kiếm thấp hơn so với từ khóa ngắn và từ khóa trung bình, nhưng từ khóa dài lại ít cạnh tranh hơn, giúp website dễ dàng đạt thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm (SERP).
Từ khóa ngắn (Short-tail keywords)
Từ khóa ngắn thường mang tính chung chung, chỉ dài khoảng 1 hoặc 2 từ và có lượng tìm kiếm rất lớn. Tuy nhiên, vì quá mơ hồ và thiếu ngữ cảnh nên chúng không cung cấp đủ thông tin về mục đích tìm kiếm của người dùng, dẫn đến sự cạnh tranh cao.
Ví dụ, khi tìm kiếm từ khóa “giày nam” trên Google, bạn sẽ nhận được nhiều kết quả đa dạng như giày thể thao nam, giày tây nam, giày nam chính hãng… Do tính phổ biến của từ khóa, các kết quả hàng đầu sẽ thường là các trang web có chỉ số độ uy tín cao (DR, DA).
Từ khóa trung bình (Mid-tail keywords)
Từ khóa trung bình dài hơn từ khóa ngắn, thường có từ 3 – 5 từ và cung cấp thông tin cụ thể hơn. Ví dụ, “giày chạy bộ nữ” là một từ khóa trung bình. Loại từ khóa này có lượng tìm kiếm vừa phải, ít phổ biến như từ khóa ngắn nhưng cũng nhiều hơn từ khóa dài. Cạnh tranh của từ khóa trung bình thấp hơn so với từ khóa ngắn, vì vậy dễ dàng hơn để đạt thứ hạng cao.
Từ khóa theo vai trò
Theo vai trò, từ khóa thường được chia thành 3 nhóm chính: từ khóa chính, từ khóa phụ và từ khóa ngữ nghĩa.
Từ khóa chính (Focus keyword)
Từ khóa chính (hay còn gọi là từ khóa trọng tâm) là từ khóa mà bạn muốn tối ưu hóa để đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm. Từ khóa này là cốt lõi của bài viết, xung quanh đó toàn bộ nội dung được xây dựng. Nó thường xuất hiện trong URL, tiêu đề, hoặc các thẻ H (đặc biệt là H1). Đây là yếu tố quan trọng nhất trên trang và đóng vai trò then chốt trong chiến lược SEO của bạn.
Chọn từ khóa chính không chỉ là chọn một từ khóa phổ biến mà bạn cần phải lựa chọn sao cho phù hợp với nội dung của trang, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng và có khả năng cạnh tranh với các website khác. Ngoài ra, cần lưu ý đến tần suất sử dụng từ khóa để tránh bị đánh giá là nhồi nhét từ khóa, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng của bạn trên các công cụ tìm kiếm.
Từ khóa phụ (Secondary keywords)
Từ khóa phụ là những từ khóa hoặc cụm từ liên quan mật thiết với từ khóa chính, nhưng không được tối ưu hóa mạnh mẽ như từ khóa chính. Những từ khóa này giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và nội dung của trang. Do đó, trang web của bạn có thể xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm từ nhiều từ khóa khác nhau.
Việc sử dụng từ khóa phụ nhằm mở rộng phạm vi nội dung và giúp bài viết phong phú hơn. Từ khóa phụ nên được sử dụng một cách tự nhiên, không gây cảm giác “nhồi nhét”, và có thể xuất hiện trong các thẻ H2, H3. Khi bài viết bao quát nhiều khía cạnh của chủ đề chính, các từ khóa phụ có thể giúp nâng cao khả năng xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm (SERP).
Từ khóa ngữ nghĩa (Semantic keywords)
Từ khóa ngữ nghĩa là những từ khóa có mối liên quan sâu sắc về mặt ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Thay vì chỉ tập trung vào các từ khóa đồng nghĩa, từ khóa ngữ nghĩa mở rộng phạm vi tìm kiếm của từ khóa chính bằng cách giải thích và làm rõ thêm ý nghĩa và mục tiêu tìm kiếm của người dùng.
Sử dụng từ khóa ngữ nghĩa không chỉ giúp bài viết đa dạng hơn mà còn tăng khả năng xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm liên quan đến từ khóa chính. Việc áp dụng các từ khóa ngữ nghĩa cũng làm cho nội dung của bạn trở nên toàn diện hơn.
Ví dụ, nếu từ khóa chính là “du lịch biển”, thì các từ khóa ngữ nghĩa có thể là “khu nghỉ dưỡng biển”, “phượt biển”, “bãi tắm”, “lặn biển”,… Điều này giúp tiếp cận được nhiều nhóm người dùng với các nhu cầu tìm kiếm khác nhau.
Từ khóa theo mục tiêu
Từ khóa theo mục tiêu sẽ chia thành 6 loại từ khóa chính:
- Từ khóa chuyên ngành
- Từ khóa tổng quát
- Từ khóa thương hiệu
- Từ khóa liên quan đến sản phẩm
- Từ khóa xác định khách hàng
- Từ khóa địa điểm
Từ khóa chuyên ngành (Market-specific keywords)
Từ khóa chuyên ngành là những từ khóa đặc thù liên quan đến một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể. Việc sử dụng các từ khóa này giúp bạn nhắm đến đúng đối tượng khách hàng và tăng cường lưu lượng tìm kiếm phù hợp với ngành, sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Ví dụ, trong ngành công nghệ, các từ khóa chuyên ngành có thể bao gồm “phần mềm”, “laptop”, “điện thoại thông minh”. Còn trong ngành du lịch, các từ khóa này có thể là “resort”, “khách sạn”, “suite”, “lưu trú”, “địa điểm tham quan”,… Từ khóa chuyên ngành giúp người dùng tìm thấy sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác hơn.
Từ khóa tổng quát (Generic keywords)
Từ khóa tổng quát thường là các từ khóa ngắn gọn, không đi vào chi tiết cụ thể và không liên quan đến một ngành nghề hay thương hiệu nào. Mặc dù chúng có thể thu hút một lượng lớn người tìm kiếm nhưng lại rất khó để cạnh tranh vì độ rộng của chúng.
Ví dụ, các từ khóa tổng quát có thể bao gồm: “giày thể thao”, “trà sữa”, “tour du lịch”, “văn phòng”,… Mặc dù thu hút nhiều người xem, nhưng các từ khóa này sẽ gặp khó khăn trong việc xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm (SERP) vì sự cạnh tranh quá lớn.
Từ khóa thương hiệu (Branded keywords)
Từ khóa thương hiệu đề cập đến các từ khóa có chứa tên một thương hiệu cụ thể. Những từ khóa này thường được sử dụng bởi những người dùng đã có sự nhận diện hoặc hiểu biết về thương hiệu. Từ khóa thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong chiến lược SEO vì chúng giúp nâng cao khả năng xuất hiện của bạn trong kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm các truy vấn có chứa tên thương hiệu.
Ví dụ, người dùng có thể tìm kiếm “giày Nike nữ”, “giày thể thao Adidas”, “điện thoại Samsung”, “laptop Acer”,… Sử dụng từ khóa thương hiệu giúp bạn không chỉ gia tăng sự hiện diện mà còn có thể thúc đẩy người dùng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.
Từ khóa liên quan đến sản phẩm (Product-related keywords)
Từ khóa liên quan đến sản phẩm là những từ khóa mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin về các sản phẩm cụ thể. Những từ khóa này có thể đề cập đến loại sản phẩm, các tính năng nổi bật, ứng dụng của sản phẩm hoặc khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Ví dụ, nếu người dùng tìm kiếm các cụm từ như “điện thoại chụp ảnh tốt” hoặc “điện thoại pin trâu”, đây chính là những từ khóa liên quan đến sản phẩm. Những từ khóa này cho thấy người dùng đang tìm kiếm những đặc điểm cụ thể của sản phẩm mà họ quan tâm, chẳng hạn như chất lượng camera hay dung lượng pin của điện thoại.
Từ khóa xác định khách hàng (Customer-defining keywords)
Từ khóa xác định khách hàng là những từ khóa được sử dụng để đặc tả và nhắm đến nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể trong các chiến dịch marketing trực tuyến. Các từ khóa này có thể liên quan đến đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, sở thích, thu nhập,…
Ví dụ, một công ty bán sản phẩm dành cho phụ nữ mang thai và em bé có thể sử dụng những từ khóa như “đầm bầu”, “thời trang mẹ và bé”, hoặc “găng tay em bé”. Những từ khóa này giúp công ty tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, tạo ra chiến lược quảng cáo hiệu quả hơn bằng cách hướng đến các nhóm người dùng cụ thể.
Từ khóa địa điểm (Location-specific keywords)
Từ khóa địa điểm là những từ khóa được sử dụng để nhắm đến khách hàng tại một khu vực địa lý cụ thể. Các từ khóa này thường chứa tên của một thành phố, quận, tỉnh hoặc quốc gia, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng trong các khu vực cụ thể.
Ví dụ, một doanh nghiệp muốn thu hút khách hàng tại Hà Nội có thể sử dụng các từ khóa địa điểm như “dịch vụ xe đưa đón Hà Nội”, “nhà hàng ngon Hà Nội” hoặc “khách sạn giá rẻ Hà Nội”. Những từ khóa này giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ hoặc sản phẩm tại khu vực đó, từ đó nâng cao hiệu quả chiến dịch quảng cáo địa phương.
Từ khóa theo mục đích tìm kiếm
Từ khóa được phân loại theo mục tiêu tìm kiếm của người dùng thành 3 loại chính:
- Từ khóa thông tin
- Từ khóa giao dịch
- Từ khóa điều hướng
Từ khóa thông tin (Information keywords)
Từ khóa thông tin là những từ khóa mà người dùng sử dụng khi họ tìm kiếm câu trả lời cho một vấn đề hoặc mong muốn tìm hiểu một chủ đề nào đó. Mục tiêu của các từ khóa này là cung cấp thông tin, giải đáp thắc mắc hoặc giúp người dùng tìm hiểu sâu về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ, khi người dùng tìm kiếm “làm sao để chăm sóc cây cảnh” hoặc “cây cảnh là gì”, họ đang sử dụng các từ khóa thông tin để tiếp cận các bài viết hướng dẫn hoặc các nguồn tài liệu cung cấp kiến thức về chủ đề này.
Từ khóa giao dịch (Transactional keywords)
Từ khóa giao dịch là những từ khóa thể hiện ý định mua sắm hoặc thực hiện một hành động cụ thể liên quan đến việc giao dịch. Những từ khóa này thường dùng khi người dùng có nhu cầu thực hiện giao dịch, mua sản phẩm hoặc tham gia một dịch vụ nào đó.
Ví dụ về các từ khóa giao dịch phổ biến bao gồm: “đặt hàng”, “mua ngay”, “đăng ký”, “thanh toán”, “tải xuống”. Những từ khóa này nhắm đến những khách hàng đã sẵn sàng thực hiện hành động mua sắm hoặc giao dịch, giúp các doanh nghiệp thúc đẩy quá trình bán hàng và hoàn tất giao dịch.
Từ khóa điều hướng (Navigational keywords)
Từ khóa điều hướng được sử dụng khi người dùng muốn tìm kiếm một địa điểm, thương hiệu hoặc trang web cụ thể. Những từ khóa này có thể là tên của một doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà người dùng đã biết trước.
Ví dụ, khi một người dùng tìm kiếm “quán Hàn ngon quận 10” hoặc “nhà hàng sushi gần tôi”, họ đang sử dụng các từ khóa điều hướng để tìm kiếm các địa chỉ cụ thể hoặc các dịch vụ gần khu vực của họ. Từ khóa điều hướng cũng rất quan trọng trong SEO địa phương, giúp hướng lưu lượng truy cập đến những địa điểm thực tế như nhà hàng, cửa hàng hoặc dịch vụ gần người tìm kiếm.
Từ khóa sửa đổi (Keyword modifier)
Từ khóa sửa đổi (keyword modifier) là các từ hoặc cụm từ được thêm vào từ khóa chính nhằm tạo ra một từ khóa dài và chi tiết hơn. Hiểu rõ về từ khóa sửa đổi sẽ giúp bạn nắm bắt được mục đích tìm kiếm của người dùng, từ đó có thể xây dựng nội dung chính xác và phù hợp hơn với nhu cầu của họ.
Từ khóa phân loại theo độ tươi mới
- Từ khóa ngắn hạn (Freshness)
Những từ khóa ngắn hạn liên quan đến các sự kiện hoặc xu hướng đang diễn ra với lượng tìm kiếm tăng mạnh trong một khoảng thời gian ngắn và sau đó giảm dần hoặc trở nên không còn phổ biến. Những từ khóa này phản ánh sự quan tâm nhất thời của người dùng, chẳng hạn như tên các bộ phim vừa ra mắt, sự kiện nổi bật như đại dịch COVID-19 hoặc các sự kiện thời sự khác.
- Từ khóa dài hạn (Evergreen keywords)
Khác với từ khóa ngắn hạn, từ khóa dài hạn có lượng tìm kiếm ổn định và liên tục theo thời gian. Những từ khóa này không có sự biến động mạnh về lượt tìm kiếm và vẫn giữ được sự phổ biến qua các năm. Ví dụ điển hình là các từ khóa như “cách nấu thịt kho tàu”, “phim hành động”, hay “bóng đá” – những chủ đề luôn có sức hút và được người dùng tìm kiếm đều đặn.
Từ khóa sai chính tả
Đôi khi, người dùng có thể mắc lỗi chính tả khi tìm kiếm, vì vậy nhiều chủ sở hữu website đã tận dụng việc tối ưu hóa SEO cho các từ khóa sai chính tả như một chiến lược quan trọng. Điều này giúp họ tiếp cận được đối tượng người dùng không chính xác trong việc gõ từ khóa, nhưng vẫn liên quan đến nội dung họ tìm kiếm.
Đối với Google tiếng Việt, từ khóa có dấu và không dấu được coi là hai từ khóa khác nhau mặc dù mang cùng một nghĩa. Bạn có thể tối ưu hóa bài viết để xếp hạng cho cả hai dạng từ khóa này, tuy nhiên, thứ hạng của chúng không nhất thiết phải giống nhau.
Khi thực hiện SEO, bạn cần tối ưu hóa cho cả hai dạng từ khóa, có dấu và không dấu. Một số công ty SEO có thể tính phí cho cả hai dạng từ khóa, nhưng thực tế đôi khi chỉ cần tối ưu cho từ khóa có dấu, vì từ khóa không dấu vẫn có thể đạt được thứ hạng cao trên Google.
Từ khóa theo lĩnh vực kinh doanh (Commerce)
- Từ khóa xác định thuộc tính sản phẩm (Product attribute keywords)
Từ khóa xác định thuộc tính sản phẩm liên quan đến các đặc điểm cụ thể của sản phẩm như màu sắc, kích thước, kiểu dáng hoặc chất liệu. Các từ khóa này giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân. Ví dụ: “váy xòe đỏ”, “giày thể thao size 42”, “smartphone màn hình 6.5 inch”.
- Từ khóa theo mục tiêu địa lý (Location-based keywords)
Các từ khóa theo mục tiêu địa lý thường được ưu tiên hiển thị trên bản đồ tìm kiếm của Google và giúp kết nối người tìm kiếm với các dịch vụ hoặc sản phẩm có sẵn trong khu vực địa lý cụ thể. Ví dụ: “sửa laptop tại Hà Đông”, “nhà hàng Nhật Bản quận 1” hoặc “cửa hàng giày thể thao Hà Nội”.
- Từ khóa phân loại đối tượng khách hàng (Customer-segment keywords)
Từ khóa phân loại đối tượng khách hàng nhắm đến một nhóm người tiêu dùng cụ thể, theo các tiêu chí như giới tính, độ tuổi, sở thích hoặc nhu cầu đặc thù. Ví dụ: “phòng tập gym cho nữ”, “dụng cụ thể thao cho trẻ em”, “mỹ phẩm cho da nhạy cảm”.
Từ khóa theo quảng cáo Google
Trong quảng cáo Google Ads (AdWords), Google sử dụng 4 loại đối sánh từ khóa để xác định quảng cáo nào sẽ được kích hoạt dựa trên truy vấn tìm kiếm của người dùng:
Từ khóa mở rộng (Broad Match)
Với cài đặt này, Google sẽ kích hoạt quảng cáo khi người dùng tìm kiếm các từ khóa có liên quan, bao gồm các biến thể như từ đồng nghĩa và cả lỗi chính tả. Ví dụ, nếu bạn cài đặt từ khóa “là sẹo”, quảng cáo của bạn vẫn có thể xuất hiện khi người dùng tìm kiếm “làm SEO”, bởi Google hiểu rằng đây là một biến thể gần giống.
Từ khóa cụm từ (Phrase Match)
Từ khóa cụm từ được kích hoạt khi người dùng tìm kiếm với cụm từ chứa từ khóa bạn đã cài đặt. Ví dụ, nếu từ khóa của bạn là “vợt cầu lông”, quảng cáo sẽ hiển thị khi người dùng tìm kiếm các cụm từ như “vợt cầu lông giá rẻ”, “vợt cầu lông chính hãng”, hay “các loại vợt cầu lông tốt nhất”.
Từ khóa chính xác (Exact Match)
Với cài đặt từ khóa chính xác, quảng cáo chỉ được kích hoạt khi người dùng thực hiện tìm kiếm với chính xác từ khóa mà bạn đã cài đặt. Ví dụ, nếu bạn mua từ khóa “ví da nam”, quảng cáo của bạn chỉ hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ “ví da nam”, và sẽ không hiển thị nếu người dùng tìm kiếm “ví da nam giá rẻ”.
Từ khóa phủ định (Negative Match)
Từ khóa phủ định giúp bạn tránh hiển thị quảng cáo với những truy vấn không mong muốn. Ví dụ, nếu bạn có cửa hàng bán điện thoại Vertu chính hãng, bạn không muốn quảng cáo của mình hiển thị khi người dùng tìm kiếm “vertu china”, “vertu trung quốc”, hay “vertu fake”. Từ khóa phủ định giúp lọc những tìm kiếm không liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Cách tìm kiếm từ khóa SEO chuẩn, nhanh
Để tìm từ khóa SEO hiệu quả, bạn có thể tham khảo quy trình nghiên cứu từ khóa SEO sau đây:
- Xác định chủ đề
Xác định lĩnh vực kinh doanh trong SEO yêu cầu hiểu biết sâu rộng về hoạt động kinh doanh của bạn. Điều này bao gồm việc nắm vững các sản phẩm hoặc dịch vụ, đối thủ cạnh tranh và xu hướng ngành. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất vẫn là hiểu rõ khách hàng mục tiêu. Đây là bước nền tảng khi xây dựng chiến lược SEO thành công.
- Tìm ý tưởng từ khóa
Quá trình tìm ý tưởng từ khóa bắt đầu bằng việc sáng tạo và phân tích sự tìm kiếm của người dùng để xác định các từ khóa phù hợp. Bắt đầu với từ khóa cơ bản (seed keyword) là cách hiệu quả để khám phá thị trường ngách và xây dựng danh sách từ khóa liên quan. Một số phương pháp tìm ý tưởng từ khóa có thể bao gồm:
+ Brainstorming từ khóa cơ bản (Seed Keywords)
+ Tìm kiếm từ khóa phổ biến (Universal Keywords)
+ Tạo danh sách từ khóa mở rộng (Expand List Post)
+ Nghiên cứu từ khóa đối thủ và thị trường
- Phân loại và lựa chọn từ khóa
Ở giai đoạn này, bạn cần phân loại và chọn lựa từ khóa sao cho phù hợp với mục tiêu chiến lược SEO của website. Quá trình này đã được đề cập chi tiết ở các phần trên.
- Nhóm từ khóa
Nhóm từ khóa là bước hợp nhất những từ khóa có ngữ nghĩa tương tự hoặc cùng mục đích tìm kiếm của người dùng. Trong giai đoạn này, bạn sẽ tạo ra thuật ngữ “Parent Keyword” (từ khóa mẹ), từ khóa mô tả một lĩnh vực hoặc chủ đề lớn liên quan đến các từ khóa ngách. Từ khóa mẹ giúp phản ánh ý định tìm kiếm tổng thể của người dùng.
- Mở rộng bộ từ khóa với công cụ hỗ trợ
Để mở rộng bộ từ khóa, bạn có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau. Ví dụ, khai thác Google và YouTube Suggestion Box, tham gia các diễn đàn ngành hoặc tham khảo Wikipedia. Các công cụ như Google Keyword Planner, SEMrush, và Ubersuggest cũng rất hữu ích để tìm kiếm từ khóa liên quan và đánh giá lưu lượng tìm kiếm hàng tháng.
Cách tiếp cận nghiên cứu từ khóa có thể thay đổi tùy vào mục tiêu, chiến lược SEO và thị trường mục tiêu. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng và cách thực hiện nghiên cứu từ khóa cần phải phản ánh mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
Tiêu chí lựa chọn từ khoá SEO
Khi lựa chọn từ khóa để SEO, bạn cần xem xét một số tiêu chí quan trọng sau:
Mức độ phù hợp của từ khóa
Tính phù hợp của từ khóa với chủ đề và lĩnh vực kinh doanh của website là yếu tố quan trọng nhất. Dù có thể lên top Google, nếu từ khóa không thực sự liên quan, bạn sẽ không thu hút được đúng khách hàng mục tiêu.
Ví dụ, nếu website của bạn chuyên về chăm sóc mèo, từ khóa như “mua mèo” sẽ không phù hợp, vì mục tiêu của website là cung cấp thông tin về chăm sóc mèo chứ không phải bán mèo.
Mức độ cạnh tranh của từ khóa
Các từ khóa có độ cạnh tranh cao sẽ khó đạt được thứ hạng cao trên Google. Đối với những người mới bắt đầu SEO, tốt nhất nên tránh các từ khóa cạnh tranh quá gay gắt. Thay vào đó, hãy chọn những từ khóa có mức độ cạnh tranh trung bình hoặc thấp. Những từ khóa này dễ SEO lên top hơn và có tỷ lệ chuyển đổi cao.
Lượng tìm kiếm của từ khóa
Từ khóa có lượng tìm kiếm lớn thường được ưu tiên nhưng không phải tất cả các từ khóa đều cần phải có khối lượng tìm kiếm cao. Bạn nên tìm những từ khóa có lượng tìm kiếm vừa phải, từ vài trăm đến vài nghìn lượt tìm kiếm mỗi tháng. Điều quan trọng là từ khóa đó phù hợp với nội dung và dễ dàng SEO lên top.
Tiềm năng chuyển đổi của từ khóa
Các từ khóa có mức độ liên quan cao đến hành động mua hàng của người dùng thường có tỷ lệ chuyển đổi cao. Ví dụ, “mua ví da nữ” sẽ có tiềm năng chuyển đổi tốt hơn “ví da nữ đẹp”, bởi người tìm kiếm đang có ý định mua sản phẩm, trong khi từ khóa sau chỉ dừng lại ở việc tìm hiểu về sản phẩm.
Khả năng xếp hạng của từ khóa
Từ khóa dễ xếp hạng cao sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức SEO. Lựa chọn từ khóa mà website của bạn có thể cạnh tranh được là một chiến lược hợp lý. Nếu website của bạn mới, hãy bắt đầu với các từ khóa dễ xếp hạng trước, sau đó dần dần mở rộng sang các từ khóa có độ cạnh tranh cao hơn khi website đã có độ tin cậy và lượng truy cập ổn định.
Công cụ hỗ trợ tìm từ khoá SEO
Khi tìm kiếm từ khóa SEO chất lượng, việc lựa chọn công cụ hỗ trợ sẽ tùy thuộc vào nguồn lực, ngân sách và cách nghiên cứu của bạn. Dưới đây là 5 công cụ phổ biến và mạnh mẽ được sắp xếp theo mức độ tối ưu chi phí trong quá trình nghiên cứu từ khóa:
Google Keyword Planner (GKP)
Đây là công cụ miễn phí do Google cung cấp giúp bạn khám phá các từ khóa mới có liên quan đến doanh nghiệp của mình. Nếu bạn đang chạy quảng cáo Google, công cụ này cũng cung cấp ước tính về số lượt tìm kiếm của từ khóa và chi phí để nhắm mục tiêu. Google Keyword Planner mang lại các đề xuất từ khóa, thông tin về lượng tìm kiếm và dữ liệu hiệu suất lịch sử. Công cụ này rất hữu ích cho những người làm quảng cáo Google và muốn tìm kiếm các từ khóa phù hợp.
Keyword Tool.io
Keyword Tool.io sử dụng Google Autocomplete để tạo ra hàng trăm từ khóa đuôi dài liên quan đến bất kỳ chủ đề nào. Công cụ này cung cấp thông tin về lượng tìm kiếm, các xu hướng từ khóa và giao diện dễ sử dụng. Nó rất hữu ích trong việc khám phá từ khóa và đánh giá khả năng cạnh tranh của chúng trên nhiều công cụ tìm kiếm khác nhau.
KWFinder
KWFinder nổi bật với việc tập trung vào nghiên cứu từ khóa đuôi dài. Công cụ này cung cấp giao diện dễ sử dụng, phân tích độ khó của từ khóa và thông tin về lượng tìm kiếm. KWFinder là một công cụ mạnh mẽ giúp khám phá và ưu tiên các từ khóa ít cạnh tranh và cụ thể hơn, đặc biệt hữu ích cho những người muốn tìm kiếm các từ khóa “ngách”.
Semrush
SEMrush là một công cụ nghiên cứu từ khóa nổi bật, cung cấp các tính năng như tìm kiếm từ khóa ngắn và dài, phân tích cạnh tranh, đánh giá độ khó của từ khóa, theo dõi xu hướng và phân loại từ khóa theo mục đích tìm kiếm. SEMrush giúp bạn đưa ra chiến lược từ khóa chính xác và sáng suốt hơn nhờ vào các tính năng phân tích sâu sắc về thị trường từ khóa.
Ahrefs
Ahrefs là công cụ khám phá từ khóa mạnh mẽ với cơ sở dữ liệu hơn 3 tỷ từ khóa. Nó cung cấp các đề xuất từ khóa chất lượng, phân tích cạnh tranh sâu sắc, dữ liệu từ khóa chi tiết, và khả năng đánh giá độ khó của từ khóa. Ahrefs cũng nổi bật với các công cụ hỗ trợ phân tích liên kết ngược, giúp đánh giá chiến lược SEO toàn diện.
Tóm lại, các công cụ trên đều cung cấp tính năng tuyệt vời cho việc nghiên cứu từ khóa, đặc biệt là các từ khóa đuôi dài và ít cạnh tranh. Mỗi công cụ có những ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu và chiến lược SEO của bạn mà có thể lựa chọn công cụ phù hợp nhất.
Trên đây là tổng hợp các loại từ khóa trong SEO được dùng phổ biến nhất. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn hiểu được từ khóa SEO là gì, phân loại, cách tìm kiếm và lựa chọn từ khóa SEO phù hợp.
Tôi là Lê Hưng, là Founder và CEO của SEO VIỆT, với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực SEO. Dưới sự lãnh đạo của tôi, SEO VIỆT đã xây dựng uy tín vững chắc và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp. Tôi còn tích cực chia sẻ kiến thức và tổ chức các sự kiện quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng SEO tại Việt Nam.
Bài viết liên quan
Duplicate Content là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục
Chắc hẳn, thuật ngữ Duplicate Content đã quá quen thuộc với nhiều người hiện nay....
Tham Khảo Kế Hoạch SEO Mẫu Hiệu Quả, Tối Ưu Website
Kế hoạch SEO mẫu là yếu tố quan trọng quyết định đến thành – bại...
KPI SEO là gì? TOP 10+ chỉ số đo lường KPI SEO hiệu quả
Trong một chiến dịch SEO, KPI SEO đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó...
Từ khoá là gì? Vai trò và cách chọn từ khóa trong SEO
Từ khóa là một từ hoặc cụm từ được người dùng sử dụng để nhập...
[Giải đáp] SEO bao lâu thì lên TOP Google?
Cần SEO bao lâu thì lên TOP Google? Đây là một trong những câu hỏi...
30+ Thủ thuật làm SEO hiệu quả giúp Website xếp hạng cao
Trong thế giới digital ngày nay, việc đưa website lên top đầu kết quả tìm...
Lỗi 404 Not Found là gì? 9 Cách khắc phục lỗi 404 hiệu quả
Bạn đã bao giờ truy cập vào một trang web và nhận được thông báo...
Thẻ Alt là gì? Cách viết thẻ Alt chuẩn SEO để tăng thứ hạng
Google không chỉ cho phép người dùng tìm kiếm bằng văn bản mà còn thông...
Schema Markup là gì? Một số ví dụ cụ thể về Schema Markup
Schema Markup là một thành phần trong SEO. Rất nhiều SEOer vẫn thường trăn trở...