HTTPS là gì? HTTP và HTTPS điểm khác nhau giữa hai giao thức

Khi bạn truy cập một trang web, liệu bạn có bao giờ tự hỏi mình về những ký tự “HTTP” hoặc “HTTPS” trước địa chỉ đó không? Liệu chúng có đơn thuần chỉ là những thuật ngữ kỹ thuật phức tạp, hay thật ra chúng ẩn chứa ý nghĩa quan trọng đối với an toàn và trải nghiệm trực tuyến của bạn? Trong một thế giới số hóa ngày càng phát triển, sự bảo mật trực tuyến là điều không thể xem nhẹ. Vậy đâu là sự khác biệt giữa HTTP và HTTPS – và tại sao sự chuyển đổi này lại trở nên cấp thiết đến thế? Hãy cùng tìm hiểu!

Nội Dung Chính

HTTP and HTTPS là gì?

HTTP (Hypertext Transfer Protocol) và HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là hai giao thức truyền tải dữ liệu được sử dụng phổ biến trên Internet để gửi và nhận thông tin giữa trình duyệt và máy chủ web. 

1. HTTP là gì?

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản, được sử dụng để gửi và nhận dữ liệu trên World Wide Web (WWW). Đây là nền tảng cho việc tải các trang web mà bạn truy cập hàng ngày.

Đặc điểm của HTTP:

  • Không mã hóa dữ liệu: Dữ liệu truyền qua HTTP không được bảo vệ, dễ bị tấn công bởi hacker (man-in-the-middle attack).
  • Giao tiếp client-server: Trình duyệt (client) gửi yêu cầu (request) đến máy chủ (server) và nhận phản hồi (response).
  • Port mặc định: HTTP sử dụng cổng 80 để giao tiếp.

Ví dụ về URL HTTP:

http://www.example.com

Định nghĩa HTTP, HTTPS

2. HTTPS là gì?

HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure) là phiên bản bảo mật của HTTP. Dữ liệu được truyền qua HTTPS sẽ được mã hóa, giúp bảo vệ thông tin người dùng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Đặc điểm của HTTPS:

  • Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu được mã hóa bằng giao thức SSL/TLS (Secure Sockets Layer / Transport Layer Security), giúp ngăn chặn việc đánh cắp thông tin.
  • Xác thực danh tính: HTTPS sử dụng chứng chỉ số (SSL certificate) để xác minh danh tính của website, đảm bảo rằng người dùng đang truy cập trang web chính thức.
  • Port mặc định: HTTPS sử dụng cổng 443.

Ví dụ về URL HTTPS:

https://www.example.com

So sánh HTTP và HTTPS

Tiêu chí HTTP HTTPS
Bảo mật Không bảo mật, dễ bị tấn công Mã hóa dữ liệu, đảm bảo an toàn
Tốc độ Nhanh hơn do không cần mã hóa dữ liệu Chậm hơn một chút vì có quá trình mã hóa
Sử dụng chứng chỉ SSL Không yêu cầu Bắt buộc sử dụng chứng chỉ SSL/TLS
Ứng dụng Trang web thông thường, không quan trọng về bảo mật Trang web cần bảo mật như thương mại điện tử, ngân hàng

HTTP (Hypertext Transfer Protocol):

  • HTTP là giao thức truyền tải siêu văn bản, sử dụng để trao đổi thông tin giữa máy chủ web và trình duyệt.
  • Hoạt động: HTTP hoạt động dựa trên một mô hình yêu cầu và phản hồi (request/response). Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu (request) đến máy chủ web, và máy chủ sẽ gửi lại dữ liệu của trang (response).
  • Bảo mật: HTTP không được mã hóa, nghĩa là tất cả thông tin được gửi và nhận qua HTTP đều có thể bị đọc hoặc can thiệp bởi bên thứ ba. Điều này có thể gây ra rủi ro bảo mật khi truyền các thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc dữ liệu cá nhân.
  • Sử dụng: HTTP thường được sử dụng cho các trang web không yêu cầu bảo mật cao, như các blog hoặc các trang tin tức.

HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure):

  • HTTPS là phiên bản bảo mật của HTTP, trong đó “S” là viết tắt của “Secure” (bảo mật).
  • Hoạt động: Giống như HTTP, HTTPS cũng dựa trên mô hình yêu cầu và phản hồi. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là HTTPS sử dụng SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) để mã hóa dữ liệu trao đổi giữa trình duyệt và máy chủ web.
  • Bảo mật: HTTPS bảo vệ dữ liệu bằng cách mã hóa tất cả thông tin, giúp ngăn chặn việc dữ liệu bị đánh cắp hoặc thay đổi trong quá trình truyền tải. Điều này đặc biệt quan trọng khi truyền thông tin nhạy cảm như thông tin thanh toán hoặc đăng nhập.
  • Sử dụng: HTTPS được khuyến khích sử dụng cho tất cả các trang web, đặc biệt là các trang web thương mại điện tử, dịch vụ ngân hàng trực tuyến và các dịch vụ yêu cầu bảo mật cao.

HTTP và HTTPS hoạt động thế nào?

HTTP và HTTPS đều là giao thức truyền tải dữ liệu trên Internet, nhưng chúng hoạt động theo các cơ chế khác nhau, đặc biệt là về mặt bảo mật. Dưới đây là cách chúng hoạt động:

HTTP hoạt động như thế nào?

Cách truyền tải dữ liệu:

HTTP hoạt động theo mô hình Client-Server:

  1. Client (trình duyệt) gửi yêu cầu (request) đến máy chủ (server).
    Ví dụ: Khi bạn nhập URL http://www.example.com, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu HTTP tới máy chủ của website đó.

  2. Server xử lý yêu cầu và trả về phản hồi (response).
    Phản hồi này thường bao gồm dữ liệu như HTML, CSS, hình ảnh, hoặc nội dung trang web cần hiển thị.

  3. Trình duyệt nhận dữ liệu từ phản hồi và hiển thị nội dung trang web cho người dùng.

Chi tiết quá trình HTTP:

  • Request: Có thể là GET (lấy dữ liệu) hoặc POST (gửi dữ liệu).
  • Response: Server trả về mã trạng thái (status code), như 200 OK (thành công) hoặc 404 Not Found (không tìm thấy).

Vấn đề với HTTP:

  • Không mã hóa: Dữ liệu truyền tải dạng văn bản thuần (plaintext). Hacker có thể đọc hoặc chỉnh sửa dữ liệu trong quá trình truyền.
  • Không xác thực: HTTP không đảm bảo rằng máy chủ mà trình duyệt kết nối là đáng tin cậy.

Hoạt động của http và https

HTTPS hoạt động như thế nào?

HTTPS là phiên bản nâng cấp của HTTP, hoạt động với giao thức SSL/TLS (Secure Sockets Layer / Transport Layer Security) để bảo mật dữ liệu.

Quy trình hoạt động của HTTPS:

  1. Thiết lập kết nối bảo mật (SSL/TLS Handshake):

    • Trình duyệt (client) và máy chủ (server) bắt đầu giao tiếp bằng cách thiết lập một kênh mã hóa.
    • Máy chủ gửi chứng chỉ số SSL/TLS để xác minh danh tính.
    • Client kiểm tra tính hợp lệ của chứng chỉ (qua các cơ quan chứng thực, như DigiCert, Let’s Encrypt).
    • Nếu chứng chỉ hợp lệ, hai bên sẽ đồng ý sử dụng một khóa mã hóa chung.
  2. Truyền tải dữ liệu:

    • Sau khi kết nối mã hóa được thiết lập, mọi dữ liệu được truyền giữa client và server sẽ được mã hóa.
    • Hacker không thể đọc hoặc sửa dữ liệu mà không có khóa mã hóa.
  3. Hiển thị nội dung:

    • Trình duyệt nhận phản hồi từ server, giải mã dữ liệu và hiển thị nội dung trang web.

Chi tiết quá trình HTTPS:

  • Mã hóa: Mọi dữ liệu (ví dụ: mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) đều được mã hóa, ngăn chặn việc bị đánh cắp.
  • Xác thực danh tính: HTTPS xác minh rằng máy chủ đang kết nối là chính hãng.
  • Toàn vẹn dữ liệu: Dữ liệu không bị chỉnh sửa trong quá trình truyền tải.

Sự khác nhau giữa HTTP và HTTPS

HTTP và HTTPS đều là giao thức truyền tải dữ liệu trên Internet, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt quan trọng, đặc biệt là về bảo mật và hiệu suất. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí HTTP HTTPS
Tên đầy đủ HyperText Transfer Protocol HyperText Transfer Protocol Secure
Mã hóa dữ liệu Không mã hóa, dữ liệu truyền ở dạng văn bản thuần (plaintext) Mã hóa bằng SSL/TLS, bảo vệ dữ liệu an toàn
Bảo mật Không an toàn, dễ bị nghe lén và tấn công An toàn, bảo vệ dữ liệu khỏi hacker
Xác thực máy chủ Không xác thực Xác thực qua chứng chỉ số SSL/TLS
Chứng chỉ SSL/TLS Không yêu cầu Bắt buộc phải có
Cổng giao tiếp 80 443
Hiển thị trên trình duyệt Không có biểu tượng an toàn Có biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ
Hiệu suất Tốc độ nhanh hơn vì không mã hóa dữ liệu Tốc độ chậm hơn một chút do có quá trình mã hóa
Tín nhiệm người dùng Thấp Cao, đặc biệt với các trang thương mại điện tử hoặc giao dịch trực tuyến
SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) Không được ưu tiên bởi Google Được Google ưu tiên, cải thiện thứ hạng
Toàn vẹn dữ liệu Dữ liệu dễ bị thay đổi trong quá trình truyền Dữ liệu được bảo vệ khỏi chỉnh sửa

Chi tiết từng khác biệt

1. Bảo mật

  • HTTP: Không có cơ chế bảo mật, dữ liệu truyền đi dạng văn bản thuần, dễ bị nghe lén hoặc chỉnh sửa bởi hacker.
  • HTTPS: Sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng.

2. Xác thực máy chủ

  • HTTP: Không xác thực danh tính của máy chủ, dễ bị hacker tạo các trang web giả mạo để đánh cắp thông tin (phishing).
  • HTTPS: Sử dụng chứng chỉ số SSL để xác minh danh tính của máy chủ, đảm bảo người dùng truy cập đúng trang web chính thức.

3. Tín nhiệm người dùng

  • HTTP: Các trình duyệt hiện đại (như Chrome, Firefox) hiển thị cảnh báo “Không an toàn” khi truy cập trang HTTP, làm giảm lòng tin của người dùng.
  • HTTPS: Hiển thị biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ, tạo cảm giác an toàn và chuyên nghiệp.

4. SEO

  • HTTP: Không được Google ưu tiên trên bảng xếp hạng tìm kiếm.
  • HTTPS: Google ưu tiên các trang HTTPS, giúp tăng cơ hội xuất hiện ở vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm.

5. Toàn vẹn dữ liệu

  • HTTP: Dữ liệu có thể bị hacker chỉnh sửa hoặc làm giả trong quá trình truyền tải.
  • HTTPS: Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi trong suốt quá trình truyền tải giữa client và server.

Ví dụ minh họa

  • HTTP:

    • URL: http://www.example.com
    • Dữ liệu truyền đi: "username=admin&password=12345"
    • Hacker có thể đọc được thông tin này.
  • HTTPS:

    • URL: https://www.example.com
    • Dữ liệu truyền đi: "username=admin&password=12345" (mã hóa, không thể đọc được).

Tại sao nên chọn HTTPS thay vì HTTP?

Chọn HTTPS thay vì HTTP mang lại nhiều lợi ích vượt trội về bảo mật, hiệu suất, và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là các lý do chính để sử dụng HTTPS:

1. Bảo mật dữ liệu

HTTP:

  • Không mã hóa dữ liệu, dễ bị tấn công bởi hacker (Man-in-the-Middle Attack).
  • Thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng có thể bị đánh cắp trong quá trình truyền tải.

Bảo mật thông tin người dùng

HTTPS:

  • Mã hóa dữ liệu bằng giao thức SSL/TLS, bảo vệ thông tin nhạy cảm khi truyền qua mạng.
  • Dữ liệu được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công như nghe lén, giả mạo, hoặc đánh cắp.

2. Xác thực danh tính website

  • HTTPS sử dụng chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) để xác minh danh tính của website. Điều này đảm bảo rằng người dùng đang truy cập đúng trang web chính thức, không phải các trang web giả mạo.
  • Người dùng có thể nhận biết một website an toàn qua biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ trình duyệt.

3. Cải thiện SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

  • Google ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS trong bảng xếp hạng tìm kiếm. Trang web HTTPS có nhiều khả năng xuất hiện ở vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm so với HTTP.
  • HTTPS giúp tăng cường độ tin cậy của website trong mắt các công cụ tìm kiếm và người dùng.

4. Xây dựng lòng tin với người dùng

  • Trình duyệt hiện đại (như Chrome, Firefox) hiển thị cảnh báo “Không an toàn” khi người dùng truy cập vào một trang HTTP, đặc biệt nếu trang đó yêu cầu nhập thông tin như mật khẩu hoặc thẻ tín dụng.
  • HTTPS hiển thị biểu tượng ổ khóa xanh, tạo cảm giác an toàn và chuyên nghiệp, đặc biệt quan trọng đối với các trang thương mại điện tử, ngân hàng, và website có giao dịch trực tuyến.

tăng uy tín website

5. Phòng tránh tấn công giả mạo (Phishing)

  • HTTPS giúp ngăn chặn việc sao chép hoặc tạo ra các website giả mạo bằng cách sử dụng chứng chỉ số độc nhất.
  • Người dùng dễ dàng phát hiện trang không an toàn nếu không có biểu tượng HTTPS.

6. Bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu

  • HTTPS đảm bảo dữ liệu không bị sửa đổi hoặc làm giả trong quá trình truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ.
  • Điều này đặc biệt quan trọng với các trang cung cấp thông tin tài chính, sức khỏe, hoặc giao dịch trực tuyến.

7. Tuân thủ tiêu chuẩn và yêu cầu pháp lý

  • Nhiều quy định về bảo mật dữ liệu, như GDPR (Liên minh Châu Âu) hoặc PCI DSS (thanh toán trực tuyến), yêu cầu các trang web phải sử dụng HTTPS để bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của người dùng.

8. Hiệu suất tốt hơn với HTTP/2

  • Hầu hết các trình duyệt hiện đại chỉ hỗ trợ giao thức HTTP/2 với HTTPS. HTTP/2 mang lại hiệu suất tải trang nhanh hơn nhờ các cải tiến như nén dữ liệu, ghép kênh (multiplexing), và giảm độ trễ.

So sánh ngắn gọn

Tiêu chí HTTP HTTPS
Bảo mật dữ liệu Không mã hóa Mã hóa an toàn bằng SSL/TLS
Xác thực danh tính Không xác thực Xác thực qua chứng chỉ SSL
Tín nhiệm từ người dùng Thấp Cao, đặc biệt với các giao dịch nhạy cảm
SEO Không ưu tiên Được Google ưu tiên
Hiệu suất Tốc độ thông thường Hỗ trợ HTTP/2, tải trang nhanh hơn

Nếu bạn đang vận hành một website, đặc biệt là các trang có giao dịch trực tuyến, HTTPS là bắt buộc để duy trì sự cạnh tranh và bảo vệ khách hàng.

Thiết lập HTTPS có đắt hơn HTTP không?

Câu trả lời phụ thuộc vào chi phí của chứng chỉ SSL/TLS mà bạn sử dụng và các yếu tố liên quan đến triển khai. Dưới đây là phân tích chi tiết về chi phí và các yếu tố cần cân nhắc.

HTTP có chi phí như thế nào?

  • HTTP không yêu cầu chứng chỉ SSL, nên không phát sinh chi phí.
  • Website chỉ cần hoạt động trên cổng 80, không có các bước cài đặt bảo mật phức tạp.
  • Chi phí: Chỉ bao gồm chi phí lưu trữ (hosting) và tên miền.

HTTPS có chi phí như thế nào?

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí của HTTPS:

A. Chứng chỉ SSL/TLS

  • Miễn phí:
    • Các tổ chức như Let’s Encrypt cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí, phù hợp cho hầu hết các website cơ bản.
    • Nhược điểm: Chứng chỉ cần gia hạn định kỳ (thường mỗi 3 tháng) và không cung cấp các tính năng nâng cao như bảo hành.
  • Trả phí:
    • Chứng chỉ SSL trả phí có giá dao động từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào nhà cung cấp và loại chứng chỉ:
      • Chứng chỉ DV (Domain Validation): Xác thực cơ bản, giá thấp (500.000 – 1.000.000 VNĐ/năm).
      • Chứng chỉ OV (Organization Validation): Xác thực doanh nghiệp, phù hợp cho các tổ chức vừa và nhỏ (2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/năm).
      • Chứng chỉ EV (Extended Validation): Xác thực mở rộng, hiển thị tên công ty trên thanh địa chỉ, giá cao (5.000.000 – 10.000.000 VNĐ/năm).

B. Hosting hỗ trợ HTTPS

  • Hầu hết các dịch vụ hosting hiện nay đều hỗ trợ HTTPS và SSL miễn phí qua Let’s Encrypt hoặc công cụ tích hợp.
  • Một số hosting cao cấp có thể yêu cầu phí cài đặt hoặc hỗ trợ đặc biệt cho SSL.

C. Cấu hình và triển khai

  • Cài đặt đơn giản: Với SSL miễn phí hoặc công cụ tích hợp từ hosting, chi phí cài đặt gần như bằng 0.
  • Cài đặt phức tạp: Các tổ chức lớn có thể cần chuyên gia quản trị hệ thống để cấu hình, phát sinh chi phí nhân sự.

D. Gia hạn và bảo trì

  • SSL miễn phí như Let’s Encrypt cần gia hạn thường xuyên, có thể mất thời gian.
  • SSL trả phí thường bao gồm hỗ trợ kỹ thuật và gia hạn tự động.

So sánh chi phí HTTP và HTTPS

Yếu tố HTTP HTTPS (SSL Miễn phí) HTTPS (SSL Trả phí)
Chứng chỉ SSL Không cần Miễn phí (Let’s Encrypt) 500.000 – 10.000.000 VNĐ/năm
Hosting Giá rẻ, không yêu cầu đặc biệt Hầu hết hosting hỗ trợ miễn phí Có thể cần hosting cao cấp hơn
Cài đặt Không cần Miễn phí nếu tự cài đặt Có thể phát sinh chi phí nhân sự
Gia hạn Không cần Cần gia hạn định kỳ miễn phí Bao gồm trong phí chứng chỉ
Bảo hành Không có Không có Có bảo hành nếu xảy ra sự cố bảo mật

HTTPS có thực sự đắt hơn?

Nếu dùng SSL miễn phí:

  • Chi phí gần như tương đương với HTTP.
  • Phù hợp cho các website cá nhân, blog, hoặc doanh nghiệp nhỏ không cần bảo mật phức tạp.

Nếu dùng SSL trả phí:

  • Chi phí cao hơn HTTP, nhưng đáng giá với các website thương mại điện tử, ngân hàng, hoặc trang lưu trữ dữ liệu nhạy cảm.
  • SSL trả phí đi kèm các dịch vụ hỗ trợ và bảo hành, tăng uy tín cho website.

HTTPS không nhất thiết phải đắt hơn HTTP, đặc biệt khi sử dụng các giải pháp miễn phí như Let’s Encrypt.

Đối với các doanh nghiệp hoặc tổ chức lớn, việc đầu tư vào chứng chỉ SSL trả phí là cần thiết để đảm bảo an toàn và uy tín.

Dù có chi phí cao hơn, HTTPS mang lại lợi ích vượt trội về bảo mật, SEO, và lòng tin của người dùng, là một lựa chọn bắt buộc trong thời đại hiện nay.

Làm SEO nên sử dụng HTTPS

Hiện nay, tất cả các website đều nên sử dụng HTTPS, những website vẫn còn HTTP sẽ bị giảm lợi thế cạnh tranh với những website có tiền tố HTTPS. Chính vì thế, doanh nghiệp của bạn đang làm SEO website thì rất nên sử dụng HTTPS.

HTTPS có tốc độ truy cập chậm hơn HTTP, nhưng không đáng kể

HTTPS có tốc độ duyệt, tải trang chậm hơn HTTP. Nhưng hiện nay, công nghệ hiện đại phát triển nên sự chênh lệch giữa chúng bây giờ là không đáng có.

Mua HTTPS ở đâu?

Nếu bạn là người sở hữu website nhỏ hoặc blog cá nhân thì có thể dùng SSL miễn phí từ đơn vị cung cấp hosting hoặc tự cài đặt.

Các nơi cung cấp hosting hiện nay đều đi kèm dịch vụ chứng chỉ SSL nên bạn hãy yêu cầu các đơn vị đó kích hoạt giúp mình. Hoặc bạn có thể tự cài đặt miễn phí thì qua phần mềm Cloudflare hoặc Let’s Encrypt.

Còn các website lớn cần bảo mật cao thì phí để duy trì HTTPS khoảng 300.000 – 3.000.000đ/năm hoặc lên tới 14.000.000đ/năm với các loại chứng chỉ chuyên nghiệp như EV SSL.

Trên đây là những thông tin chi tiết nhất về HTTP và HTTPS và những sự khác biệt lớn nhất giữa 2 giao thức này. Đừng nên chần chừ mà hãy chuyển đổi web của mình sang HTTPS để bảo mật thông tin, an toàn, thân thiện và hấp hơn với người dùng nhé.