Các Thuật Ngữ Trong SEO Quan Trọng, Cần Biết Cho Người Mới

Các thuật ngữ trong SEO có thể khá phức tạp, và không phải ai cũng quen thuộc với tất cả. Chắc chắn sẽ có lúc bạn gặp phải thuật ngữ SEO mà không hiểu rõ. Dưới đây là những thuật ngữ SEO quan trọng nhất, được SEO VIỆT tổng hợp để giúp bạn giải đáp thắc mắc khi gặp thuật ngữ mới.

SEO là gì?

SEO, viết tắt của Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), là quá trình tối ưu hóa một trang web để nâng cao thứ hạng trong kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, hoặc Yahoo. Mục tiêu chính của SEO là thu hút lưu lượng truy cập chất lượng mà không phải trả tiền quảng cáo, từ đó tăng khả năng hiển thị và tiếp cận khách hàng tiềm năng.

Vai trò của SEO trong tiếp thị trực tuyến:

  • Cải thiện nhận diện thương hiệu: Trang web xuất hiện ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm giúp khách hàng ghi nhớ và tin tưởng hơn.
  • Tăng lưu lượng truy cập: SEO giúp thu hút người dùng tìm kiếm thông tin liên quan, đặc biệt là những người có nhu cầu rõ ràng.
  • Tối ưu chi phí: So với quảng cáo trả tiền, SEO mang lại hiệu quả dài hạn với chi phí thấp hơn.

Thuật ngữ SEO là gì?

Thuật ngữ SEO bao gồm các khái niệm, kỹ thuật, và yếu tố quan trọng liên quan đến tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đối với người mới bắt đầu, việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp làm quen với quy trình SEO và xây dựng nền tảng vững chắc để triển khai chiến lược hiệu quả.

Lý do hiểu các thuật ngữ SEO là quan trọng:

  • Giúp học tập nhanh hơn: Các thuật ngữ là ngôn ngữ chung trong ngành SEO, giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu và các bài học chuyên sâu.
  • Xây dựng chiến lược chính xác: Biết thuật ngữ giúp bạn hiểu đúng các khía cạnh như từ khóa, liên kết hoặc thuật toán tìm kiếm.
  • Giao tiếp với đội nhóm hoặc đối tác: Sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng và yêu cầu một cách chuyên nghiệp.
Thuật ngữ SEO là các khái niệm và kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Thuật ngữ SEO là các khái niệm và kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Các thuật ngữ thông dụng nhất trong SEO bạn cần biết

SEO bao gồm nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau, mỗi yếu tố đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hiệu quả chiến lược. Dưới đây là cái nhìn đầu tiên về các thuật ngữ phổ biến và cần thiết cho người mới.

1. Internet Directory

Internet Directory là một hệ thống thư mục trực tuyến, nơi các trang web được phân loại và sắp xếp theo các danh mục hoặc chủ đề khác nhau. Các thư mục này được quản lý thủ công hoặc thông qua hệ thống tự động, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và khám phá các trang web liên quan đến nhu cầu của họ.

2. SEM

SEM (Search Engine Marketing) là một chiến lược tiếp thị trực tuyến nhằm gia tăng sự hiện diện và thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm thông qua cả phương pháp miễn phí (SEO) và trả phí (PPC). SEM giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng nhanh chóng bằng cách kết hợp các yếu tố tối ưu hóa và quảng cáo trực tiếp trên các nền tảng tìm kiếm như Google Ads, Bing Ads, hoặc Yahoo Ads.

sem
Thuật ngữ SEM

3. SE

SE (Search Engine), hay còn gọi là công cụ tìm kiếm, là hệ thống phần mềm trực tuyến được thiết kế để tìm và trả về các thông tin phù hợp với từ khóa mà người dùng nhập vào. Các công cụ phổ biến như Google, Yahoo, và Bing sử dụng thuật toán phức tạp để lập chỉ mục, phân loại, và hiển thị kết quả tìm kiếm một cách nhanh chóng và chính xác.

4. On-page SEO

On-Page SEO là phương pháp tối ưu hóa các yếu tố nội tại trên trang web nhằm nâng cao thứ hạng tìm kiếm. Điều này bao gồm cải thiện nội dung, cấu trúc mã nguồn, và trải nghiệm người dùng để các công cụ tìm kiếm như Google dễ dàng thu thập dữ liệu và hiểu nội dung của bạn.

on-page-seo
SEO Onpage

5. Off-page SEO

Off-Page SEO là tập hợp các chiến lược tối ưu hóa được thực hiện bên ngoài trang web nhằm cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Trọng tâm của Off-Page SEO là xây dựng uy tín và độ tin cậy cho trang web thông qua backlinks, TrustRank, và các yếu tố khác như tín hiệu xã hội và nhận diện thương hiệu trực tuyến.

seo-offpage
SEO Offpage

6. Google Penalty

Google Penalty là hình phạt mà Google áp dụng đối với các trang web vi phạm các quy định của công cụ tìm kiếm. Những hình phạt này được đưa ra nhằm đảm bảo chất lượng kết quả tìm kiếm và bảo vệ người dùng khỏi các trang web không đáng tin cậy hoặc sử dụng các thủ thuật không hợp lệ để nâng cao thứ hạng. Các hình thức Google Penalty có thể làm giảm thứ hạng trang web hoặc thậm chí loại bỏ trang web khỏi kết quả tìm kiếm hoàn toàn.

7. Trustrank

TrustRank là một yếu tố quan trọng trong thuật toán của Google dùng để đánh giá độ tin cậy và uy tín của một trang web. Nó giúp xác định mức độ đáng tin cậy của một website dựa trên các liên kết và các tín hiệu khác từ các trang web có độ uy tín cao. Trong đơn giản, TrustRank có thể hiểu là mức độ “sạch sẽ” và đáng tin cậy của trang web trong mắt Google.

8. Sitemap

Sitemap (Bản đồ trang web) là một danh mục hoặc tệp tin liệt kê tất cả các trang, bài viết, và các mục thông tin trên trang web của bạn. Sitemap giúp công cụ tìm kiếm như Google dễ dàng tìm, hiểu và lập chỉ mục các trang trên website của bạn. Ngoài ra, sitemap còn hỗ trợ người dùng điều hướng nhanh chóng và dễ dàng tìm kiếm các thông tin cần thiết trên trang web.

9. CRO

CRO (Conversion Rate Optimization) là quá trình tối ưu hóa trang web để tăng tỷ lệ chuyển đổi – tức là tỷ lệ khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký dịch vụ, điền vào biểu mẫu liên hệ, hoặc thực hiện một hành động khác có giá trị. Mục tiêu của CRO là biến lượng khách truy cập lớn thành khách hàng tiềm năng và khách hàng thực tế, qua đó tăng trưởng doanh thu và hiệu quả kinh doanh.

10. Keyword Stuffing

Keyword Stuffing là một kỹ thuật SEO sai lệch, trong đó một từ khóa hoặc cụm từ khóa bị lặp lại quá nhiều lần trên một trang web với mục đích thao túng kết quả tìm kiếm. Mục tiêu của kỹ thuật này là làm cho trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm cao hơn, nhưng việc sử dụng quá nhiều từ khóa không tự nhiên sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và có thể bị công cụ tìm kiếm như Google phạt.

11. Pagerank Sculpting

Pagerank Sculpting là một chiến thuật SEO được sử dụng để quản lý cách thức và sức mạnh của các liên kết trong một trang web. Nó giúp kiểm soát cách Pagerank (một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng của Google) được phân phối giữa các trang trên website. Thông qua việc sử dụng các thuộc tính như no-follow, các webmaster có thể ngăn các công cụ tìm kiếm theo dõi và đánh giá một số liên kết không mong muốn, giúp bảo vệ và tăng cường độ tin cậy cho các trang quan trọng.

12. Cloaking

Cloaking là một kỹ thuật SEO “black hat”, trong đó nội dung của trang web được hiển thị khác nhau đối với công cụ tìm kiếm (spiders) và người dùng thực tế. Cụ thể, khi công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web, một phiên bản khác của trang được hiển thị, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm. Tuy nhiên, người dùng truy cập trang web lại thấy một nội dung khác. Đây là một hành động thao túng các thuật toán tìm kiếm để nâng cao vị trí của trang mà không cung cấp giá trị thực sự cho người dùng.

13. Negative SEO

Negative SEO là một chiến thuật tiêu cực trong SEO, được sử dụng để hạ thấp thứ hạng của một trang web đối thủ trên các công cụ tìm kiếm. Thay vì tối ưu hóa trang web của mình để đạt được thứ hạng cao hơn, người thực hiện Negative SEO sử dụng các thủ thuật xấu như xây dựng backlink xấu, spam liên kết, hoặc các hành động khác để phá hoại sự hiện diện của đối thủ trên các công cụ tìm kiếm. Đây là một hành động bị cấm và không đạo đức trong cộng đồng SEO.

negative-seo
Negative SEO

14. Web Crawler

Web Crawler là một chương trình hoặc đoạn mã có khả năng tự động duyệt các trang web trên Internet. Web Crawler, còn được gọi là web spider hoặc web robot, có nhiệm vụ thu thập dữ liệu từ các trang web và lưu trữ thông tin để các công cụ tìm kiếm có thể lập chỉ mục và hiển thị kết quả tìm kiếm chính xác. Crawler hoạt động bằng cách theo dõi các liên kết trên một trang web và tiếp tục truy cập các trang khác mà nó phát hiện, tạo thành một mạng lưới dữ liệu mà công cụ tìm kiếm sử dụng để đánh giá và xếp hạng các trang web.

15. SERP

SERP (Search Engine Results Page) là trang kết quả của công cụ tìm kiếm, nơi hiển thị các kết quả liên quan đến truy vấn tìm kiếm của người dùng. Khi bạn nhập một từ khóa vào công cụ tìm kiếm như Google, SERP là nơi bạn sẽ thấy danh sách các trang web, bài viết, video, hình ảnh, và các loại nội dung khác được xếp hạng dựa trên mức độ liên quan và chất lượng của chúng đối với từ khóa tìm kiếm.

16. Anchor text

Anchor Text (Văn bản liên kết) là đoạn văn bản có thể nhấp được, thường xuất hiện dưới dạng một liên kết (hyperlink) trên trang web. Nó chứa các từ khóa hoặc cụm từ mà khi người dùng nhấp vào, sẽ dẫn đến một trang web khác hoặc tài nguyên trực tuyến khác. Anchor Text đóng vai trò quan trọng trong SEO vì nó giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung mà liên kết đang trỏ đến.

17. Google sitelinks

Google Sitelinks là một tập hợp các liên kết phụ xuất hiện dưới địa chỉ URL của một trang web trong kết quả tìm kiếm Google. Những liên kết này trỏ tới các phần chính hoặc các trang quan trọng khác trên cùng một website, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm thấy thông tin nhanh chóng. Google tự động chọn và hiển thị các sitelinks này dựa trên cấu trúc và nội dung của trang web, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.

google-sitelinks-in-serps
Google Sitelinks

18. Outbound Link

Outbound Link là liên kết trên website của bạn trỏ đến các trang web khác, không phải nội dung trong cùng một website. Đây là cách để bạn kết nối với các nguồn tài nguyên bên ngoài, cung cấp thêm thông tin hoặc hỗ trợ cho người đọc. Outbound links có thể giúp cải thiện độ tin cậy của website bạn nếu được sử dụng hợp lý, và cũng có thể làm phong phú thêm nội dung trang web của bạn.

19. Bounce rate

Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm người dùng truy cập vào một trang web rồi rời đi mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác, chẳng hạn như nhấp vào các trang khác, điền biểu mẫu, hoặc mua hàng. Nói đơn giản, bounce rate đo lường mức độ tương tác của người dùng với trang web: càng cao tỷ lệ này, càng ít người dành thời gian tìm hiểu hoặc tương tác với nội dung trang web.

20. Conversion rate

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) là tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn trên trang web của bạn so với tổng số người truy cập. Hành động này có thể là mua hàng, điền vào biểu mẫu, đăng ký dịch vụ, hoặc bất kỳ hành động giá trị nào khác mà bạn muốn người dùng thực hiện. Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy trang web của bạn đang hoạt động hiệu quả trong việc thuyết phục khách truy cập thực hiện các hành động mục tiêu.

21. Link Farms

Link Farms là thuật ngữ chỉ một nhóm các website được tạo ra với mục đích tăng số lượng các liên kết đến một website cụ thể, thường thông qua việc trao đổi hoặc tạo ra các liên kết không tự nhiên. Những liên kết này không mang lại giá trị thực sự cho người dùng mà chỉ nhằm thao túng công cụ tìm kiếm, báo hiệu rằng website được liên kết có chất lượng cao. Tuy nhiên, các link farms thường bị các công cụ tìm kiếm như Google phát hiện và xử phạt, vì chúng vi phạm các nguyên tắc về chất lượng liên kết.

22. Hidden Text

Hidden Text là kỹ thuật SEO “black hat” trong đó văn bản được ẩn đi, chẳng hạn như bằng cách sử dụng màu chữ giống màu nền trang hoặc đặt văn bản vào vị trí không hiển thị với người dùng. Mục đích là để công cụ tìm kiếm có thể “đọc” và lập chỉ mục nội dung ẩn này nhằm cải thiện thứ hạng trang mà không cung cấp giá trị thực sự cho người dùng. Đây là một phương pháp bị Google và các công cụ tìm kiếm khác nghiêm cấm.

23. Landing page

Landing Page là trang web đầu tiên mà người dùng truy cập khi họ nhấp vào một quảng cáo, liên kết hoặc tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm. Landing page thường được thiết kế để thúc đẩy người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký nhận bản tin, hoặc điền vào biểu mẫu.

24. Impressions

Impressions (Lượt hiển thị) là số lần website của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của người dùng khi họ tìm kiếm một từ khóa cụ thể. Mỗi lần trang web của bạn hiển thị trên kết quả tìm kiếm (dù người dùng có nhấp vào hay không) đều được tính là một impression.

25. Click through

Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào website của bạn sau khi thấy trang trong kết quả tìm kiếm. Công thức tính CTR là:

Tỷ lệ CTR cao cho thấy tiêu đề và mô tả của bạn hấp dẫn và liên quan đến người tìm kiếm.

26. Top 10

Top 10 đề cập đến việc website của bạn xuất hiện trong 10 kết quả đầu tiên của công cụ tìm kiếm. Đây là vị trí lý tưởng trong SEO vì các nghiên cứu chỉ ra rằng đa số người dùng chỉ chú ý đến những kết quả tìm kiếm đầu tiên. Đạt được Top 10 giúp tăng lượt truy cập và khả năng chuyển đổi.

27. SMO – Social Media Optimization

SMO (Social Media Optimization) là quá trình tối ưu hóa các kênh mạng xã hội nhằm tăng cường sự hiện diện của website hoặc thương hiệu trên các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, v.v. Mục tiêu của SMO là tăng lượng truy cập từ các nền tảng mạng xã hội và cải thiện sự nhận diện thương hiệu. SMO đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và tương tác với khách hàng qua các mạng xã hội, giúp tạo sự chú ý và quảng bá sản phẩm, dịch vụ hiệu quả.

social-media-optimization
Social Media Optimization

28. SES

SES (Search Engine Submission) là quá trình đăng ký website vào các công cụ tìm kiếm để giúp trang web được liệt kê trong kết quả tìm kiếm. Việc này đặc biệt hữu ích cho các website mới ra đời, giúp tăng khả năng xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm lớn như Google, Bing, Yahoo, v.v.

29. Keyword

Keyword (Từ khóa) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả nội dung của website, sản phẩm, dịch vụ hoặc ngành nghề kinh doanh của bạn. Từ khóa là một yếu tố quan trọng trong SEO vì chúng giúp người dùng tìm thấy website của bạn thông qua các công cụ tìm kiếm. Việc tối ưu hóa từ khóa phù hợp với nhu cầu và thói quen tìm kiếm của người dùng có thể giúp nâng cao thứ hạng tìm kiếm.

30. Backlink

Backlink là các liên kết từ website khác trỏ về website của bạn. Các backlink chất lượng từ các website uy tín có thể giúp cải thiện thứ hạng của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Số lượng và chất lượng của backlink đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.

31. Sitemap – XML Sitemap

Sitemap (Sơ đồ trang web) là một tệp tin chứa thông tin về tất cả các trang, bài viết, hoặc tài nguyên trên một website. Sitemap giúp công cụ tìm kiếm (như Google) dễ dàng lập chỉ mục và xác định cấu trúc của trang web. Điều này làm cho các trang của website dễ dàng được tìm thấy và hiển thị trong kết quả tìm kiếm.

XML Sitemap là một phiên bản cụ thể của sitemap, được định dạng bằng XML (Extensible Markup Language). XML sitemap cung cấp thông tin chi tiết về các URL trên trang web và các thuộc tính như thời gian cập nhật cuối cùng, mức độ quan trọng của từng trang, tần suất cập nhật, v.v. Nó giúp công cụ tìm kiếm nhanh chóng nhận diện các trang mới hoặc đã được cập nhật.

32. Organic search result

Organic Search Result là kết quả tìm kiếm tự nhiên trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm, không phải trả phí, khác với Paid Search Result (kết quả có trả phí).

33. Title – URL

Title (tiêu đề trang) là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong SEO on-page. Tiêu đề là dòng chữ xuất hiện trong tab của trình duyệt và kết quả tìm kiếm. Nó cung cấp thông tin cơ bản về nội dung của trang web và ảnh hưởng trực tiếp đến sự chú ý của người dùng cũng như xếp hạng của công cụ tìm kiếm.

URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ web dùng để truy cập vào trang cụ thể trên internet. URL là yếu tố quan trọng trong SEO vì nó giúp công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc của website và xác định mối liên kết giữa các trang.

Title-URL

Các thuật ngữ trong SEO rất quan trọng để xây dựng chiến lược tối ưu hóa hiệu quả. Đối với người mới, hiểu rõ SEO và các thuật ngữ cơ bản giúp bạn ứng dụng chúng vào thực tế. Bắt đầu từ nghiên cứu từ khóa và cải thiện trang web, bạn sẽ dần hiểu các khái niệm phức tạp hơn. Điều này sẽ giúp trang web của bạn phát triển lâu dài trong môi trường trực tuyến.